Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 60% 0
🤑 Còn ưu đãi nào hời hơn thế. Hãy nhanh tay nhận ngay ưu đãi GIẢM 60% ngày Thứ Sáu Đen trước khi hết hạn….
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Global Equity I GBP0P0000.405.630+0.41%3.56B25/11 
 Vontobel Fund Emerging Markets Equity I GBP0P0000.151.530+0.27%522.06M25/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Global Equity H (hedged) SEK0P0000.204.660+0.59%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity N0P0000.303.200+0.62%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity S0P0000.374.760+0.63%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity A0P0000.435.590+0.61%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity B0P0000.454.950+0.61%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity C0P0000.415.320+0.61%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity I USD0P0000.372.110+0.62%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity I EUR0P0001.261.010-0.13%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity HC (hedged) EUR0P0000.331.680+0.59%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity AI EUR0P0001.302.770-0.13%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity HN (hedged) EUR0P0001.180.070+0.60%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity HI (hedged) EUR0P0000.256.200+0.60%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - Global Equity H (hedged) EUR0P0000.207.300+0.59%3.56B25/11 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0000.148.110+0.24%2.84B25/11 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0000.166.300+0.25%2.84B25/11 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0000.134.610+0.24%2.84B25/11 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0001.95.090+0.24%2.84B25/11 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0001.91.760+0.24%2.84B25/11 
 Vontobel Fund - US Equity I0P0000.542.970+0.90%2.17B25/11 
 Vontobel Fund - US Equity N0P0000.413.740+0.89%2.17B25/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Emerging Markets Equity H EUR0P0000.152.270+0.46%522.06M25/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Global Equity B SEK Acc0P0000.425.800+0.08%3.56B25/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email