
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rathbone Global Opportunities Fund S Acc | 0P0001. | 2.226 | -0.50% | 2.12B | 14/05 | ||
Rathbone Global Opportunities Fund Institutional A | 0P0000. | 4.58 | -0.50% | 1.9B | 14/05 | ||
Rathbone Multi Asset Strategic Growth Portfolio S- | 0P0000. | 1.81 | -0.13% | 440.84M | 14/05 | ||
Rathbone Multi Asset Strategic Growth Portfolio S- | 0P0000. | 2.19 | -0.12% | 2.84B | 14/05 | ||
Rathbone Income Fund Institutional Inc | 0P0000. | 9.84 | -0.09% | 191.51M | 14/05 | ||
Rathbone Income Fund S GBP Income | 0P0001. | 10.21 | -0.08% | 79.95M | 14/05 | ||
Rathbone Income Fund S GBP Accumulation | 0P0001. | 23.01 | -0.08% | 78.24M | 14/05 | ||
Rathbone Income Fund Institutional Acc | 0P0000. | 22.35 | -0.08% | 228.29M | 14/05 | ||
Rathbone Multi Asset Enhanced Growth Portfolio S-C | 0P0000. | 2.68 | -0.24% | 438.04M | 14/05 | ||
Rathbone Dragon Trust Inc | 0P0000. | 2.59 | +2.97% | 62.66M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rathbone SICAV - Multi-Asset Strategic Growth Port | 0P0001. | 1.548 | -0.11% | 13.44M | 14/05 | ||
Rathbone SICAV - Multi-Asset Total Return Portfoli | 0P0001. | 1.251 | -0.20% | 9.36M | 14/05 |