
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RBC Canadian Dividend Fund Series D | 0P0000. | 106.713 | +1.25% | 22.62B | 14/03 | ||
RBC Canadian Dividend Fund Series D | 0P0001. | 74.310 | +1.78% | 22.62B | 14/03 | ||
RBC Canadian Dividend Fund Series F | 0P0000. | 109.793 | +1.25% | 22.62B | 14/03 | ||
RBC Canadian Dividend Fund Series F | 0P0001. | 76.455 | +1.78% | 22.62B | 14/03 | ||
RBC Canadian Dividend Fund Series I | 0P0000. | 107.828 | +1.25% | 22.62B | 14/03 | ||
RBC Select Growth Portfolio Series A | 0P0000. | 39.556 | +1.11% | 18.02B | 14/03 | ||
RBC Select Growth Portfolio Series A | 0P0001. | 27.545 | +1.64% | 18.02B | 14/03 | ||
RBC Select Growth Portfolio Series F | 0P0000. | 40.013 | +1.11% | 18.02B | 14/03 | ||
RBC Select Growth Portfolio Series F | 0P0001. | 27.863 | +1.64% | 18.02B | 14/03 | ||
RBC Select Growth Portfolio Series T5 | 0P0000. | 28.670 | +1.11% | 18.02B | 14/03 | ||
PH N US Multi-Style All-Cap Equity D | 0P0000. | 26.656 | +1.61% | 9.48B | 14/03 | ||
PH N US Multi-Style All-Cap Equity F | 0P0000. | 26.546 | +1.62% | 9.48B | 14/03 | ||
RBC US Dividend Series F | 0P0001. | 28.268 | +1.63% | 7.84B | 14/03 | ||
RBC US Dividend Series D | 0P0000. | 37.959 | +1.10% | 7.84B | 14/03 | ||
RBC US Dividend Series D | 0P0001. | 26.433 | +1.63% | 7.84B | 14/03 | ||
RBC US Dividend Series F | 0P0000. | 40.594 | +1.10% | 7.84B | 14/03 | ||
RBC European Equity Fund D | 0P0000. | 30.688 | +1.32% | 7.64B | 14/03 | ||
RBC North American Value Sr D | 0P0000. | 38.882 | +1.39% | 7.06B | 14/03 | ||
RBC North American Value Sr F | 0P0000. | 41.890 | +1.39% | 7.06B | 14/03 | ||
RBC North American Value Sr A | 0P0000. | 36.179 | +1.39% | 7.06B | 14/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class C | 0P0001. | 242.138 | -1.36% | 1.23B | 13/03 | ||
RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class B | 0P0001. | 239.065 | -1.36% | 1.23B | 13/03 | ||
RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class A | 0P0001. | 215.218 | -1.36% | 1.23B | 13/03 | ||
RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund A USD | 0P0000. | 161.539 | -0.41% | 1.04B | 13/03 | ||
RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund B USD | 0P0000. | 180.328 | -0.41% | 1.04B | 13/03 | ||
RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund O | 0P0000. | 167.998 | -0.41% | 1.04B | 13/03 | ||
RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class | 0P0001. | 167.028 | -0.93% | 2.4M | 13/03 | ||
RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class | 0P0001. | 151.757 | -0.94% | 2.4M | 13/03 |