Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Canada - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RBC Canadian Dividend Fund Series D0P0001.71.471-0.66%20.83B04/06 
 RBC Canadian Dividend Fund Series F0P0000.100.580-0.37%20.83B04/06 
 RBC Canadian Dividend Fund Series F0P0001.73.542-0.66%20.83B04/06 
 RBC Canadian Dividend Fund Series I0P0000.98.779-0.37%20.83B04/06 
 RBC Canadian Dividend Fund Series D0P0000.97.747-0.37%20.83B04/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series A0P0001.27.852-0.23%16.38B04/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series F0P0000.38.646+0.07%16.38B04/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series F0P0001.28.257-0.23%16.38B04/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series T50P0000.27.437+0.06%16.38B04/06 
 RBC Select Growth Portfolio Series A0P0000.38.092+0.06%16.38B04/06 
 PH N US Multi-Style All-Cap Equity F0P0000.26.793+0.29%8.77B04/06 
 PH N US Multi-Style All-Cap Equity D0P0000.26.878+0.29%8.77B04/06 
 RBC US Dividend Series D0P0000.39.396+0.47%7.06B04/06 
 RBC US Dividend Series D0P0001.28.805+0.18%7.06B04/06 
 RBC US Dividend Series F0P0000.42.145+0.47%7.06B04/06 
 RBC US Dividend Series F0P0001.30.816+0.18%7.06B04/06 
 RBC European Equity Fund D0P0000.30.116+0.22%6.93B04/06 
 RBC Emerging Markets Equity Sr F0P0001.14.400-0.72%6.67B04/06 
 RBC Emerging Markets Equity Sr A0P0000.18.789-0.43%6.67B04/06 
 RBC Emerging Markets Equity Sr A0P0001.13.738-0.72%6.67B04/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class C0P0001.236.819+0.04%1.77B03/06 
 RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class B0P0001.233.886+0.04%1.77B03/06 
 RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class A0P0001.212.199+0.03%1.77B03/06 
 RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund O0P0000.161.391+1.73%438.33M03/06 
 RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund A USD0P0000.156.505+1.72%438.33M03/06 
 RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund B USD0P0000.173.290+1.73%438.33M03/06 
 RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class 0P0001.161.089+2.84%2.37M03/06 
 RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class 0P0001.147.309+2.84%2.37M03/06 
 RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class 0P0001.194.254+1.61%2.37M15/10 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email