
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Old Mutual Global Equity Fund R | 0P0000. | 74.344 | +0.84% | 41.33B | 30/05 | ||
Old Mutual Global Equity Fund A | 0P0000. | 70.805 | +0.84% | 41.33B | 30/05 | ||
Old Mutual Balanced Fund R | 0P0000. | 23.074 | +0.34% | 24.01B | 30/05 | ||
Old Mutual Balanced Fund A | 0P0000. | 23.035 | +0.34% | 24.01B | 30/05 | ||
Old Mutual Investors Fund R | 0P0000. | 515.341 | -0.64% | 11.25B | 30/05 | ||
Old Mutual Investors Fund A | 0P0000. | 514.486 | -0.64% | 11.25B | 30/05 | ||
Old Mutual Stable Growth Fund B | 0P0000. | 3.882 | +0.44% | 7.98B | 30/05 | ||
Old Mutual Stable Growth Fund A | 0P0000. | 3.875 | +0.44% | 7.98B | 30/05 | ||
Old Mutual Flexible Fund A | 0P0000. | 24.796 | +0.12% | 6.09B | 30/05 | ||
Old Mutual Flexible Fund R | 0P0000. | 24.838 | +0.12% | 6.09B | 30/05 | ||
Old Mutual Real Income Fund B | 0P0000. | 2.986 | +0.45% | 5.57B | 30/05 | ||
Old Mutual Real Income Fund A | 0P0000. | 2.984 | +0.45% | 5.57B | 30/05 | ||
Old Mutual Real Income Fund C | 0P0000. | 2.977 | +0.45% | 5.57B | 30/05 | ||
Old Mutual Albaraka Balanced Fund A | 0P0000. | 4.103 | -0.01% | 5.57B | 30/05 | ||
Old Mutual SA Quoted Property Fund C | 0P0000. | 7.814 | +1.85% | 2.67B | 30/05 | ||
Old Mutual SA Quoted Property Fund | 0P0000. | 7.837 | +1.85% | 2.67B | 30/05 | ||
Old Mutual SA Quoted Property Fund B | 0P0000. | 7.853 | +1.86% | 2.67B | 30/05 | ||
Old Mutual Albaraka Equity Fund A | 0P0000. | 31.181 | -0.12% | 2.62B | 30/05 | ||
Old Mutual Gold Fund R | 0P0000. | 33.172 | -1.78% | 2.32B | 30/05 | ||
Old Mutual Gold Fund A | 0P0000. | 32.026 | -1.78% | 2.32B | 30/05 |