Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Japan JPY Acc0P0000.1,993.000+1.12%110.69B26/06 
 Comgest Growth Europe USD I H Acc0P0001.61.710-0.56%4.35B26/06 
 Comgest Growth Europe EUR Acc0P0000.41.390-0.62%4.35B26/06 
 Comgest Growth Europe EUR Dis0P0000.41.170-0.63%4.35B26/06 
 Comgest Growth Europe EUR R Acc0P0000.38.790-0.64%4.35B26/06 
 Comgest Growth World USD Acc0P0000.49.390+0.20%970.06M26/06 
 Comgest Growth World EUR Z Acc0P0001.44.850-0.53%970.06M26/06 
 Comgest Growth World EUR I Acc0P0001.45.020-0.53%970.06M26/06 
 Comgest Growth America EUR R Acc0P0000.47.100+0.04%975.56M26/06 
 Comgest Growth Japan EUR R Acc0P0001.11.810+1.29%110.69B26/06 
 Comgest Growth Japan EUR H Dis0P0001.17.570+1.15%110.69B26/06 
 Comgest Growth Emerging Markets USD Dis0P0000.31.420+0.58%456.52M26/06 
 Comgest Growth Emerging Markets USD Acc0P0000.35.040+0.57%456.52M26/06 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR Dis0P0000.26.930-0.19%456.52M26/06 
 Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR Acc0P0000.35.650+0.73%327.77M26/06 
 Comgest Growth Europe Smaller Companies EUR Z Acc0P0001.38.110+0.71%327.77M26/06 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.27.420-0.65%199.9M26/06 
 Comgest Growth Greater China EUR Acc0P0000.58.390-0.98%136.29M26/06 
 Comgest Growth Asia USD Acc0P0001.65.470+1.47%162.92M26/06 
 Comgest Growth India USD Acc0P0000.78.940+1.11%84.42M26/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth America USD I Acc0P0001.64.140+0.80%975.56M26/06 
 Comgest Growth Emerging Markets USD I Acc0P0000.37.390+0.56%456.52M26/06 
 Comgest Growth Emerging Markets GBP I Acc0P0000.27.220-0.22%456.52M26/06 
 Comgest Growth Greater China USD Acc0P0000.67.260-0.25%136.29M26/06 
 Comgest Growth Asia Pac ex Japan USD I Acc0P0001.23.070+0.52%52.31M26/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe ex Switzerland I CHF Acc0P0001.21.040-0.57%78.25M26/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR Z Acc0P0001.43.090-0.65%4.35B26/06 
 Comgest Growth Europe EUR I Acc0P0000.44.200-0.63%4.35B26/06 
 Comgest Growth World EUR R Acc0P0001.40.060-0.55%970.06M26/06 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR R 0P0001.40.800-0.15%433.03M26/06 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR I 0P0001.46.260-0.15%433.03M26/06 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR Ac0P0000.43.810-0.16%433.03M26/06 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR I Acc0P0000.31.130-0.16%456.52M26/06 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR R Acc0P0000.27.230-0.18%456.52M26/06 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR Z Acc0P0001.29.830-0.17%456.52M26/06 
 Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR I Acc0P0001.38.250+0.71%327.77M26/06 
 Comgest Growth Greater China EUR SI Acc0P0000.62.330-0.98%136.29M26/06 
 Comgest Growth India EUR I Acc0P0001.71.690+0.35%84.42M26/06 
 Comgest Growth India EUR R Acc0P0000.61.790+0.36%84.42M26/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email