Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🏃 Danh sách cổ phiếu AI chọn cho Tháng 10 sắp được công bố. Ra tay trước đám đông...
Tải danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Japan JPY Acc0P0000.2,153.000-0.55%112.86B26/09 
 Comgest Growth Europe USD I H Acc0P0001.59.400+0.34%3.75B26/09 
 Comgest Growth Europe EUR Dis0P0000.39.290+0.38%3.75B26/09 
 Comgest Growth Europe EUR Acc0P0000.39.500+0.38%3.75B26/09 
 Comgest Growth Europe EUR R Acc0P0000.36.970+0.38%3.75B26/09 
 Comgest Growth World USD Acc0P0000.50.640+0.46%946.74M26/09 
 Comgest Growth World EUR Z Acc0P0001.46.120+0.33%946.74M26/09 
 Comgest Growth World EUR I Acc0P0001.46.300+0.33%946.74M26/09 
 Comgest Growth America EUR R Acc0P0000.50.460+0.12%949.48M26/09 
 Comgest Growth Japan EUR R Acc0P0001.12.340-0.56%112.86B26/09 
 Comgest Growth Japan EUR H Dis0P0001.19.030-0.57%112.86B26/09 
 Comgest Growth Emerging Markets USD Dis0P0000.33.120-1.08%318.93M26/09 
 Comgest Growth Emerging Markets USD Acc0P0000.36.940-1.07%318.93M26/09 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR Dis0P0000.28.430-1.22%318.93M26/09 
 Comgest Growth Europe Smaller Companies EUR Z Acc0P0001.35.560-0.64%281.28M26/09 
 Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR Acc0P0000.33.220-0.66%281.28M26/09 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.26.900+0.15%175.17M26/09 
 Comgest Growth Asia USD Acc0P0001.72.290-1.12%135.72M26/09 
 Comgest Growth Greater China EUR Acc0P0000.67.420-1.42%154.38M26/09 
 Comgest Growth India USD Acc0P0000.72.880-1.11%73.07M26/09 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth America USD I Acc0P0001.68.830+0.25%949.48M26/09 
 Comgest Growth Emerging Markets USD I Acc0P0000.39.470-1.05%318.93M26/09 
 Comgest Growth Emerging Markets GBP I Acc0P0000.29.440-1.47%318.93M26/09 
 Comgest Growth Greater China USD Acc0P0000.77.560-1.29%154.38M26/09 
 Comgest Growth Asia Pac ex Japan USD I Acc0P0001.25.260-1.56%59.89M26/09 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR Z Acc0P0001.41.170+0.39%3.75B26/09 
 Comgest Growth Europe EUR I Acc0P0000.42.230+0.38%3.75B26/09 
 Comgest Growth World EUR R Acc0P0001.41.080+0.32%946.74M26/09 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR Z Acc0P0001.31.520-1.19%318.93M26/09 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR R Acc0P0000.28.710-1.20%318.93M26/09 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR I Acc0P0000.32.900-1.20%318.93M26/09 
 Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR I Acc0P0001.35.690-0.64%281.28M26/09 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR I 0P0001.42.640-0.49%317.38M26/09 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR R 0P0001.37.520-0.48%317.38M26/09 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR Ac0P0000.40.340-0.47%317.38M26/09 
 Comgest Growth Greater China EUR SI Acc0P0000.72.050-1.42%154.38M26/09 
 Comgest Growth India EUR I Acc0P0001.66.370-1.25%73.07M26/09 
 Comgest Growth India EUR R Acc0P0000.57.020-1.25%73.07M26/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email