
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cobas LUX SICAV - Cobas Selection Fund Class P Acc | 0P0001. | 27,224.180 | +0.33% | 186.73M | 27/06 | ||
Cobas LUX SICAV - Cobas International Fund-P Acc E | 0P0001. | 125.340 | +0.26% | 53.76M | 27/06 | ||
Cobas LUX SICAV - Cobas Large Cap Fund-P Acc EUR | 0P0001. | 165.820 | +0.39% | 16.42M | 27/06 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cobas Seleccion B FI | 0P0001. | 160.219 | +0.51% | 79.2M | 26/06 | ||
Cobas Selecciֳ³n D FI | 0P0001. | 210.774 | +0.51% | 58.15M | 26/06 | ||
Cobas Selección FI | 0P0001. | 144.475 | +0.33% | 39.74M | 27/06 | ||
Cobas Seleccion A FI | 0P0001. | 134.821 | +0.51% | 767.86M | 26/06 | ||
Cobas Internacional B FI | 0P0001. | 157.307 | +0.42% | 86.25M | 26/06 | ||
Cobas Internacional D FI | 0P0001. | 210.990 | +0.42% | 66.53M | 26/06 | ||
Cobas Internacional A FI | 0P0001. | 131.627 | +0.42% | 514.33M | 26/06 | ||
Cobas Internacional FI | 0P0001. | 136.988 | +0.26% | 90.86M | 27/06 | ||
Cobas Renta FI | 0P0001. | 119.858 | -0.01% | 69.21M | 27/06 | ||
Cobas Iberia B FI | 0P0001. | 180.590 | +1.11% | 3.22M | 26/06 | ||
Cobas Iberia FI | 0P0001. | 176.957 | +0.86% | 7.15M | 27/06 | ||
Cobas Iberia A FI | 0P0001. | 148.680 | +1.11% | 47.47M | 26/06 | ||
Cobas Concentrados FIL | 0P0001. | 127.358 | +10.79% | 43.19M | 30/05 | ||
Cobas Grandes Compañías FI | 0P0001. | 129.248 | +0.39% | 2.84M | 27/06 | ||
INVERSION GLOBAL 2001 SICAV SA | 0P0000. | 1.917 | +0.50% | 14.4M | 26/06 |