Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Sao chép MIỄN PHÍ!

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon U.S. Equi0P0001.1.914-0.83%2.89M27/03 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPM US Equity Income Fund B Net Income0P0000.4.60-0.37%2.57B28/03 
 JPM US Equity Income Fund C Net Accumulation0P0000.4.78-0.35%2.57B28/03 
 JPM US Equity Income Fund C Net Income0P0000.4.82-0.37%2.57B28/03 
 JPM US Equity Income Fund X Net Accumulation0P0000.3.93-0.35%2.57B28/03 
 JPM US Equity Income Fund B Net Accumulation0P0000.4.71-0.36%2.57B28/03 
 BNY Mellon US Equity Income Fund Institutional W A0P0001.1.981-0.41%335.62M28/03 
 Threadneedle US Equity Income Fund L Income GBP0P0001.4.10-0.31%23.02M28/03 
 Threadneedle US Equity Income Fund Z Income GBP0P0001.2.46-0.31%6.16M28/03 
 Aviva Investors US Equity Income Fund II 2 GBP Acc0P0000.3.00-0.16%181.73M28/03 
 Aviva Investors US Equity Income Fund II 2 GBP Inc0P0000.2.21-0.16%181.73M28/03 
 Aviva Investors US Equity Income Fund II 3 GBP Acc0P0000.4.04-0.16%181.73M28/03 
 Aviva Investors US Equity Income Fund 2 GBP Inc0P0000.2.70-0.15%40.06M28/03 
 Aviva Investors US Equity Income Fund 2 GBP Acc0P0000.3.92-0.15%40.06M28/03 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM Capital B - Equities US Dividend B USD Capita0P0000.586.380-0.28%300.55M27/03 
 DPAM Capital B - Equities US Dividend B Capitalisa0P0000.540.990-0.43%300.55M27/03 
 DPAM Capital B - Equities US Dividend F Capitalisa0P0000.574.860-0.42%300.55M27/03 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Robeco US Conservative High Dividend Equities N.V.0P0001.60.6000.00%64.91M27/03 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 I.B.I Bskt SP500 LowVolatlty High Dvdnd0P0001.156.280+1.61%22.73M26/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P md0P0000.136.920-0.35%1.61B27/03 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P ac0P0000.314.130-0.35%1.61B27/03 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P di0P0000.175.810-0.34%1.61B27/03 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A10P0001.265.210-0.35%1.61B27/03 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q md0P0001.123.890-0.35%1.61B27/03 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q ac0P0001.229.160-0.34%1.61B27/03 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A30P0001.244.310-0.34%1.61B27/03 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q di0P0001.140.770-0.35%1.61B27/03 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) F di0P0001.123.320-0.34%1.61B27/03 
 NN (L) US High Dividend - P Cap EUR0P0000.903.840-1.86%483.73M28/03 
 DWS Invest II US Top Dividend NC0P0000.288.830-1.03%415.4M28/03 
 M&G (Lux) North American Dividend Fund EUR A Acc0P0001.45.486-0.54%289.35M28/03 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Pohjois-Amerikka T EUR0P0000.21.514-1.76%752.56M28/03 
 Nordea Pohjois-Amerikka K EUR0P0000.38.043-1.76%752.56M28/03 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea North American Dividend Fund A (SEK) growth0P0000.411.869-1.80%8.4B28/03 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Siemens Qualität & Dividende USA0P0001.20.570-0.24%79.7M27/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email