Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon U.S. Equi0P0001.1.868+0.77%3.01M12/08 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPM US Equity Income Fund C Net Income0P0000.4.76+0.32%2.49B13/08 
 JPM US Equity Income Fund X Net Accumulation0P0000.3.93+0.31%2.49B13/08 
 JPM US Equity Income Fund B Net Accumulation0P0000.4.69+0.32%2.49B13/08 
 JPM US Equity Income Fund B Net Income0P0000.4.54+0.31%2.49B13/08 
 JPM US Equity Income Fund C Net Accumulation0P0000.4.77+0.32%2.49B13/08 
 BNY Mellon US Equity Income Fund Institutional W A0P0001.2.003+0.51%366.49M13/08 
 Threadneedle US Equity Income Fund L Income GBP0P0001.4.20+0.18%23.87M13/08 
 Threadneedle US Equity Income Fund Z Income GBP0P0001.2.520.18%5.49M13/08 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM Capital B - Equities US Dividend B USD Capita0P0000.650.980+1.14%282.16M12/08 
 DPAM Capital B - Equities US Dividend B Capitalisa0P0000.556.300+0.61%282.16M12/08 
 DPAM Capital B - Equities US Dividend F Capitalisa0P0000.593.050+0.61%282.16M12/08 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Robeco US Conservative High Dividend Equities N.V.0P0001.57.370-0.10%61.98M12/08 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 I.B.I Bskt SP500 LowVolatlty High Dvdnd0P0001.141.750+1.06%26.1M12/08 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P md0P0000.145.750+1.82%2B12/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P ac0P0000.341.110+1.83%2B12/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A10P0001.288.980+1.83%2B12/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P di0P0000.181.880+1.83%2B12/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q md0P0001.132.210+1.83%2B12/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q ac0P0001.249.460+1.83%2B12/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A30P0001.266.330+1.83%2B12/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q di0P0001.145.530+1.83%2B12/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) F di0P0001.132.580+1.83%2B12/08 
 DWS Invest II US Top Dividend NC0P0000.277.700+0.42%359.44M13/08 
 NN (L) US High Dividend - P Cap EUR0P0000.923.180+0.65%434.42M12/08 
 M&G (Lux) North American Dividend Fund EUR A Acc0P0001.45.458+0.70%333.03M13/08 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Pohjois-Amerikka T EUR0P0000.22.373+0.39%652.15M13/08 
 Nordea Pohjois-Amerikka K EUR0P0000.39.562+0.39%652.15M13/08 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea North American Dividend Fund A (SEK) growth0P0000.438.859-0.51%7.3B12/08 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Siemens Qualität & Dividende USA0P0001.19.040+0.16%103.92M12/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email