Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon U.S. Equi0P0001.1.745+1.34%1.72M07/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPM US Equity Income Fund C Net Income0P0000.4.62+0.68%3.52B08/05 
 JPM US Equity Income Fund B Net Accumulation0P0000.4.45+0.68%3.52B08/05 
 JPM US Equity Income Fund B Net Income0P0000.4.41+0.68%3.52B08/05 
 JPM US Equity Income Fund C Net Accumulation0P0000.4.50+0.69%3.52B08/05 
 JPM US Equity Income Fund X Net Accumulation0P0000.3.69+0.68%3.52B08/05 
 Threadneedle US Equity Income Fund L Income GBP0P0001.3.93+0.85%28.06M08/05 
 Threadneedle US Equity Income Fund Z Income GBP0P0001.2.36+0.85%7.98M08/05 
 Aviva Investors US Equity Income Fund II 2 GBP Inc0P0000.2.06+0.55%190.57M08/05 
 Aviva Investors US Equity Income Fund II 3 GBP Acc0P0000.3.65+0.54%190.57M08/05 
 Aviva Investors US Equity Income Fund II 2 GBP Acc0P0000.2.72+0.55%190.57M08/05 
 Aviva Investors US Equity Income Fund 2 GBP Acc0P0000.3.57+0.52%48.57M08/05 
 Aviva Investors US Equity Income Fund 2 GBP Inc0P0000.2.52+0.52%48.57M08/05 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM Capital B - Equities US Dividend B USD Capita0P0000.557.280+0.29%491.79M07/05 
 DPAM Capital B - Equities US Dividend B Capitalisa0P0000.514.990+0.31%491.79M07/05 
 DPAM Capital B - Equities US Dividend F Capitalisa0P0000.543.070+0.31%491.79M07/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Robeco US Conservative High Dividend Equities N.V.0P0001.55.170+0.64%58.64M07/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 I.B.I Bskt SP500 LowVolatlty High Dvdnd0P0001.135.710-0.32%21.21M07/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P di0P0000.177.760-0.31%1.24B07/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P ac0P0000.304.500-0.31%1.24B07/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q di0P0001.142.140-0.31%1.24B07/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A10P0001.255.030-0.30%1.24B07/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) F di0P0001.129.130-0.30%1.24B07/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) F ac0P0001.172.570+1.64%1.24B07/07 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q md0P0001.126.130-0.31%1.24B07/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q ac0P0001.220.840-0.31%1.24B07/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P md0P0000.140.220-0.31%1.24B07/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A30P0001.234.690-0.31%1.24B07/05 
 DWS Invest II US Top Dividend NC0P0000.270.090+0.11%424.43M08/05 
 NN (L) US High Dividend - P Cap EUR0P0000.864.660+0.61%369.15M08/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Pohjois-Amerikka T EUR0P0000.20.879+0.11%672.23M08/05 
 Nordea Pohjois-Amerikka K EUR0P0000.35.714+0.11%672.23M08/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea North American Dividend Fund A (SEK) growth0P0000.418.213+0.49%7.76B08/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Siemens Qualität & Dividende USA0P0001.18.870+0.48%76.03M07/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email