Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon U.S. Equi0P0001.1.813+0.49%2.86M26/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPM US Equity Income Fund B Net Accumulation0P0000.4.53+0.73%2.47B27/06 
 JPM US Equity Income Fund B Net Income0P0000.4.40+0.73%2.47B27/06 
 JPM US Equity Income Fund C Net Accumulation0P0000.4.60+0.72%2.47B27/06 
 JPM US Equity Income Fund C Net Income0P0000.4.62+0.72%2.47B27/06 
 JPM US Equity Income Fund X Net Accumulation0P0000.3.79+0.72%2.47B27/06 
 BNY Mellon US Equity Income Fund Institutional W A0P0001.1.926+0.94%363.68M27/06 
 Threadneedle US Equity Income Fund L Income GBP0P0001.4.05+0.84%22.42M27/06 
 Threadneedle US Equity Income Fund Z Income GBP0P0001.2.43+0.84%5.5M27/06 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM Capital B - Equities US Dividend B USD Capita0P0000.625.320+0.52%264.21M26/06 
 DPAM Capital B - Equities US Dividend B Capitalisa0P0000.532.100-0.23%264.21M26/06 
 DPAM Capital B - Equities US Dividend F Capitalisa0P0000.566.620-0.22%264.21M26/06 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Robeco US Conservative High Dividend Equities N.V.0P0001.56.210-0.28%64.16M26/06 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 I.B.I Bskt SP500 LowVolatlty High Dvdnd0P0001.137.310-1.01%28.7M25/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q md0P0001.129.190+0.77%1.93B26/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q ac0P0001.242.550+0.77%1.93B26/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P md0P0000.142.550+0.77%1.93B26/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P ac0P0000.331.940+0.77%1.93B26/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A30P0001.258.830+0.77%1.93B26/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q di0P0001.149.000+0.78%1.93B26/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A10P0001.280.890+0.77%1.93B26/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P di0P0000.185.770+0.77%1.93B26/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) F di0P0001.128.850+0.77%1.93B26/06 
 DWS Invest II US Top Dividend NC0P0000.270.560+0.25%383.42M27/06 
 NN (L) US High Dividend - P Cap EUR0P0000.881.750+0.09%443.99M27/06 
 M&G (Lux) North American Dividend Fund EUR A Acc0P0001.44.677+0.79%330.29M27/06 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Pohjois-Amerikka T EUR0P0000.21.268+0.62%655.84M27/06 
 Nordea Pohjois-Amerikka K EUR0P0000.37.608+0.62%655.84M27/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea North American Dividend Fund A (SEK) growth0P0000.418.305+0.92%7.15B27/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Siemens Qualität & Dividende USA0P0001.18.480-0.27%72.07M26/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email