Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon U.S. Equi | 0P0001. | 1.745 | +1.34% | 1.72M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPM US Equity Income Fund C Net Income | 0P0000. | 4.62 | +0.68% | 3.52B | 08/05 | ||
JPM US Equity Income Fund B Net Accumulation | 0P0000. | 4.45 | +0.68% | 3.52B | 08/05 | ||
JPM US Equity Income Fund B Net Income | 0P0000. | 4.41 | +0.68% | 3.52B | 08/05 | ||
JPM US Equity Income Fund C Net Accumulation | 0P0000. | 4.50 | +0.69% | 3.52B | 08/05 | ||
JPM US Equity Income Fund X Net Accumulation | 0P0000. | 3.69 | +0.68% | 3.52B | 08/05 | ||
Threadneedle US Equity Income Fund L Income GBP | 0P0001. | 3.93 | +0.85% | 28.06M | 08/05 | ||
Threadneedle US Equity Income Fund Z Income GBP | 0P0001. | 2.36 | +0.85% | 7.98M | 08/05 | ||
Aviva Investors US Equity Income Fund II 2 GBP Inc | 0P0000. | 2.06 | +0.55% | 190.57M | 08/05 | ||
Aviva Investors US Equity Income Fund II 3 GBP Acc | 0P0000. | 3.65 | +0.54% | 190.57M | 08/05 | ||
Aviva Investors US Equity Income Fund II 2 GBP Acc | 0P0000. | 2.72 | +0.55% | 190.57M | 08/05 | ||
Aviva Investors US Equity Income Fund 2 GBP Acc | 0P0000. | 3.57 | +0.52% | 48.57M | 08/05 | ||
Aviva Investors US Equity Income Fund 2 GBP Inc | 0P0000. | 2.52 | +0.52% | 48.57M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DPAM Capital B - Equities US Dividend B USD Capita | 0P0000. | 557.280 | +0.29% | 491.79M | 07/05 | ||
DPAM Capital B - Equities US Dividend B Capitalisa | 0P0000. | 514.990 | +0.31% | 491.79M | 07/05 | ||
DPAM Capital B - Equities US Dividend F Capitalisa | 0P0000. | 543.070 | +0.31% | 491.79M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco US Conservative High Dividend Equities N.V. | 0P0001. | 55.170 | +0.64% | 58.64M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
I.B.I Bskt SP500 LowVolatlty High Dvdnd | 0P0001. | 135.710 | -0.32% | 21.21M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P di | 0P0000. | 177.760 | -0.31% | 1.24B | 07/05 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P ac | 0P0000. | 304.500 | -0.31% | 1.24B | 07/05 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q di | 0P0001. | 142.140 | -0.31% | 1.24B | 07/05 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A1 | 0P0001. | 255.030 | -0.30% | 1.24B | 07/05 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) F di | 0P0001. | 129.130 | -0.30% | 1.24B | 07/05 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) F ac | 0P0001. | 172.570 | +1.64% | 1.24B | 07/07 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q md | 0P0001. | 126.130 | -0.31% | 1.24B | 07/05 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) Q ac | 0P0001. | 220.840 | -0.31% | 1.24B | 07/05 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) P md | 0P0000. | 140.220 | -0.31% | 1.24B | 07/05 | ||
UBS (Lux) Equity SICAV US Total Yield (USD) I A3 | 0P0001. | 234.690 | -0.31% | 1.24B | 07/05 | ||
DWS Invest II US Top Dividend NC | 0P0000. | 270.090 | +0.11% | 424.43M | 08/05 | ||
NN (L) US High Dividend - P Cap EUR | 0P0000. | 864.660 | +0.61% | 369.15M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Pohjois-Amerikka T EUR | 0P0000. | 20.879 | +0.11% | 672.23M | 08/05 | ||
Nordea Pohjois-Amerikka K EUR | 0P0000. | 35.714 | +0.11% | 672.23M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea North American Dividend Fund A (SEK) growth | 0P0000. | 418.213 | +0.49% | 7.76B | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Siemens Qualität & Dividende USA | 0P0001. | 18.870 | +0.48% | 76.03M | 07/05 |