Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen-Eurasien-Aktien (I) VT | 0P0000. | 332.030 | +0.44% | 459.05M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KBC Equity Fund - New Asia Classic Dis | 0P0000. | 623.820 | +0.56% | 57.08M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Emerging Asi | 0P0000. | 372.954 | -0.39% | 4.47B | 21/11 | ||
Value Partners High-Dividend Stocks A2 HKD Mdis | 0P0001. | 8.770 | +0.11% | 1.41B | 20/11 | ||
Fidelity Funds - Emerging Asia Fund A-Acc-HKD | 0P0000. | 18.850 | +0.11% | 36.77M | 21/11 | ||
Value Partners High-Dividend Stocks Z | 0P0001. | 17.120 | +0.23% | 1.41B | 20/11 | ||
Value Partners High-Dividend Stocks A1 | 0P0001. | 104.800 | +0.19% | 1.41B | 20/11 | ||
Value Partners High-Dividend Stocks A1 | 0P0001. | 815.543 | +0.20% | 1.41B | 20/11 | ||
Value Partners High-Dividend Stocks A2 Mdis | 0P0001. | 9.580 | +0.21% | 1.41B | 20/11 | ||
JPMorgan Asia Growth (acc) - USD | 0P0000. | 18.190 | +0.06% | 536.1M | 20/11 | ||
Allianz Global Investors Fund - Allianz Emerging A | 0P0000. | 15.545 | -0.68% | 5.63M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Asian Opport | 0P0001. | 240.863 | -0.27% | 5.24B | 21/11 | ||
C WorldWide Asia A | CA-WAS. | 3,277.220 | +0.84% | 15.77M | 20/11 | ||
C WorldWide Asia 2A | 0P0000. | 2,554.280 | -0.15% | 632.25M | 21/11 | ||
C WorldWide Asia 4A | 0P0000. | 2,582.080 | -0.15% | 632.25M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP-Kehittyvä Aasia | 0P0000. | 201.600 | +0.86% | 10.88M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CG Nouvelle Asie | 0P0000. | 753.670 | +0.97% | 167.69M | 20/11 | ||
Sextant Asie A | 0P0001. | 124.950 | +0.65% | 68.31M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder Asian Growth Fund - SGD | LP6000. | 3.219 | +0.47% | 2.06B | 20/11 | ||
Fidelity Funds - Asian Special Situations Fund A-D | 0P0000. | 71.286 | +0.11% | 385.53M | 20/11 | ||
Schroder Asian Growth Fund - USD | LP6150. | 3.325 | +0.03% | 2.06B | 20/11 | ||
Fidelity Funds - Asian Equity Fund S-Acc-SGD | 0P0000. | 1.884 | +0.11% | 1.43B | 20/11 | ||
HSBC Global Investment Funds - Asia ex Japan Equit | 0P0000. | 86.019 | -0.94% | 316.09M | 21/11 | ||
HSBC Global Investment Funds - Asia ex Japan Equit | 0P0000. | 98.271 | -0.94% | 316.09M | 21/11 | ||
First State Global Growth Funds - First State Asia | 0P0000. | 3.398 | +0.85% | 54.28M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Templeton Asian Growth A acc USD | 0P0000. | 37.650 | 0.00% | 520.71M | 20/11 | ||
BBVA Bolsa Asia MF FI | 108929. | 29.82 | -0.02% | 38.43M | 18/11 | ||
Caixabank Bolsa Seleccion Asia Plus FI | 138137. | 13.77 | -0.27% | 9.99M | 18/11 | ||
Caixabank Bolsa Seleccion Asia Premium FI | 138137. | 16.90 | -0.26% | 9.99M | 18/11 | ||
Caixabank Bolsa Seleccion Asia Estandar FI | 138137. | 12.45 | -0.27% | 9.99M | 18/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBS CH Institutional Fund - Equities Emerging Mark | 0P0000. | 2,959.540 | +0.05% | 210.93M | 20/11 | ||
UBS CH Institutional Fund - Equities Emerging Mark | 0P0000. | 2,927.420 | +0.05% | 210.93M | 20/11 | ||
UBS CH Institutional Fund - Equities Emerging Mark | 0P0000. | 2,611.510 | +0.04% | 210.93M | 20/11 | ||
UBS CH Equity Fund - Emerging Asia USD Q | 0P0001. | 174.290 | -0.70% | 88.74M | 21/11 | ||
UBS CH Equity Fund - Emerging Asia P USD | 0P0000. | 118.950 | -0.69% | 88.74M | 21/11 | ||
UBS CH Equity Fund - Asia USD P | 0P0000. | 1,504.650 | -0.71% | 67.66M | 21/11 | ||
UBS CH Equity Fund - Asia USD Q | 0P0001. | 142.070 | -0.71% | 67.66M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Access Asien | 0P0001. | 365.840 | -0.79% | 11.36B | 21/11 | ||
Handelsbanken Asien Tema (A1 NOK) | 0P0001. | 978.010 | -0.77% | 6.85B | 21/11 | ||
Handelsbanken Asien Tema | 0P0000. | 976.060 | -0.65% | 6.65B | 21/11 | ||
Swedbank Robur Asienfond | 0P0000. | 79.180 | -0.63% | 6.57B | 21/11 | ||
SEB Asienfond ex-Japan | 0P0000. | 28.215 | -0.81% | 3.4B | 21/11 | ||
Skandia Asia Inc | 0P0000. | 634.950 | +0.83% | 3.17B | 20/11 | ||
Länsförsäkringar Asienfond A | 0P0000. | 213.738 | +0.93% | 1.49B | 19/11 | ||
Länsförsäkringar Asienfond B | 0P0001. | 217.258 | +0.93% | 1.49B | 19/11 | ||
Handelsbanken Asien Tema (A1 EUR) | 0P0001. | 84.110 | -0.59% | 572.37M | 21/11 | ||
Carnegie Asia A | 0P0000. | 260.192 | +0.00% | 481.28M | 10/07 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Julius Baer Multistock - Asia Focus Fund USD E | 0P0000. | 155.820 | -0.29% | 81.73M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Taiwan Asia | 0P0000. | 67.640 | +0.33% | 4.53B | 20/11 | ||
FSITC Asian Emerging Market Fund | 0P0000. | 16.160 | 0% | 326.7M | 20/11 | ||
KGI Pan-Asia Taiwan Enterprises Fund | 0P0000. | 23.430 | -0.17% | 305.27M | 20/11 | ||
FSSA Asian Growth Fund Class IV (Accumulation) USD | 0P0000. | 16.906 | -0.63% | 187.41M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sydinvest Fjernøsten KL | 0P0000. | 145.870 | +0.23% | 576.22M | 21/11 | ||
C WorldWide Asien KL | 0P0000. | 196.200 | +0.09% | 714.09M | 21/11 | ||
Danske Invest Fjernøsten Indeks KL DKK d | 0P0000. | 167.270 | -0.51% | 669.67M | 21/11 | ||
Sydinvest Fjernøsten Akk | 0P0000. | 330.300 | +0.24% | 271.62M | 21/11 | ||
Jyske Invest Fjernøsten KL | 0P0000. | 185.590 | -0.16% | 179.49M | 21/11 | ||
Sydinvest Far East Equities B EUR Acc | 0P0001. | 43.660 | +0.18% | 21.11M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Monega Chance | 0P0000. | 43.950 | +0.46% | 44.89M | 20/11 | ||
Prisma Asianavigator UI I | 0P0001. | 131.700 | +0.25% | 6.49M | 20/11 |