Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Coronation Universal Fund - Africa Frontiers Fund | LP6808. | 16.067 | -4.48% | 230.21M | 30/04 | ||
Russell Investment Company plc - Old Mutual Africa | 0P0000. | 11.470 | +2.05% | 228.25M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco Afrika Fonds | 0P0000. | 83.210 | +0.53% | 17.44M | 10/05 | ||
TCM Africa High Dividend Equity | 0P0000. | 8.260 | +1.35% | 5.51M | 10/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWS Africa LC | 0P0000. | 72.510 | +1.58% | 22M | 10/05 | ||
BPI Global Investment Fund Africa | 0P0001. | 9.300 | +1.50% | 12.11M | 10/05 | ||
BPI Global Investment Fund Africa R EUR | 0P0000. | 8.103 | +1.49% | 12.11M | 10/05 | ||
BPI Global Investment Fund Africa I EUR | 0P0000. | 10.993 | -0.97% | 12.11M | 25/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mazi Asset Management Prime Africa Equity Fund B2 | 0P0001. | 0.787 | 0% | 1.32B | 10/05 | ||
Mazi Asset Management Prime Africa Equity Fund B3 | 0P0001. | 0.780 | 0% | 1.32B | 10/05 | ||
STANLIB Africa Equity Feeder Fund A | 0P0000. | 0.468 | +2.09% | 9.75M | 30/07 | ||
STANLIB Africa Equity Feeder Fund B3 | 0P0000. | 0.703 | 0.00% | 9.75M | 30/07 | ||
STANLIB Africa Equity Feeder Fund B2 | 0P0000. | 0.761 | 0.00% | 9.75M | 30/07 | ||
Rudiarius BCI Africa Equity Fund D | 0P0001. | 1.000 | 0% | 8.89M | 16/03 | ||
Rudiarius BCI Africa Equity Fund B | 0P0001. | 1.000 | 0% | 8.89M | 16/03 | ||
Rudiarius BCI Africa Equity Fund C | 0P0001. | 1.000 | 0% | 8.89M | 16/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Eastspring Investments Africa Fund | 0P0000. | 22.230 | +1.32% | 403.03M | 10/05 | ||
Eastspring Investments Africa Fund Rand | 0P0001. | 12.190 | +0.99% | 238.47M | 10/05 |