Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị Trường Bắt đầu

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Janus Selection Balanced I JPY Acc0P0000.55,543.000-0.24%246.57M30/10 
 Janus Capital Funds plc - Janus Balanced Fund A $ 0P0000.13.620-0.15%608.27M30/10 
 Man AHL TargetRisk Fund Class I USD0P0001.209.730-0.37%4.08B30/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Mu0P0000.24.850-0.16%1.19B30/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Mu0P0000.18.300-0.16%1.19B30/10 
 Algebris Financial Income Fund I USD Inc0P0001.162.760-0.28%992.26M30/10 
 Algebris Financial Income Fund R USD Acc0P0000.243.230-0.28%992.26M30/10 
 Coronation Global Capital Plus Fund A0P0000.17.971+0.09%656.57M30/10 
 Coronation Global Capital Plus Fund F0P0000.17.649+0.09%656.57M30/10 
 Sarasin IE GlobalSar - Dynamic (USD) Class F Accum0P0000.149.983-0.39%1.22M31/10 
 Sarasin IE GlobalSar - Dynamic (USD) Class I Accum0P0000.156.452-0.39%146.06M31/10 
 Sarasin IE GlobalSar - Dynamic (USD) Class I Incom0P0000.78.497-0.39%4.2M31/10 
 Sarasin IE GlobalSar - Dynamic (USD) Class P Accum0P0000.154.131-0.39%83.3M31/10 
 Sarasin IE GlobalSar - Dynamic (USD) Class A Incom0P0000.72.744-0.39%1.99M31/10 
 Sarasin IE GlobalSar - Dynamic (USD) Class A Accum0P0000.142.639-0.39%37.66M31/10 
 PIMCO GIS Inflation Multi-Asset Fund Institutional0P0000.12.590+0.08%222.1M30/10 
 PIMCO GIS Inflation Strategy Fund E Class EUR (Par0P0000.10.000-0.10%205.65M30/10 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.21.710-0.05%99.75M30/10 
 Sarasin IE GlobalSar - Strategic (USD) Class F Acc0P0000.15.458-0.29%421.12K31/10 
 Sarasin IE GlobalSar - Strategic (USD) Class I Acc0P0000.16.308-0.28%130.83K31/10 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Janus Capital Funds plc - Janus Balanced Fund I $ 0P0000.56.600-0.16%1.25B30/10 
 Janus Capital Funds plc - Janus Balanced Fund A $ 0P0000.45.210-0.15%3.76B30/10 
 Fidelity Funds - Global Multi Asset Income Fund I-0P0000.1.790+0.51%17.12M31/10 
 MFS Meridian Funds - Prudent Wealth Fund I1 GBP0P0000.289.180-0.07%2.33B30/10 
 Capital Group Global Allocation Fund LUX Z0P0001.18.7600.00%1.48B30/10 
 Capital Group Global Allocation Fund LUX C0P0001.20.360-0.05%1.48B30/10 
 Capital Group Global Allocation Fund LUX Zd0P0001.16.730-0.06%1.48B30/10 
 HSBC Portfolios - World Selection 3 Class BC0P0000.14.109+0.21%870.3M31/10 
 HSBC Portfolios - World Selection 2 Class BC0P0001.11.831+0.53%485.2M31/10 
 HSBC Portfolios - World Selection 2 Class AC0P0001.13.633+0.53%485.2M31/10 
 Kleinwort Benson Elite Multi Asset Balanced Fund A0P0000.1.716-0.56%2.25M23/10 
 Kleinwort Benson Elite Multi Asset Balanced Fund B0P0000.1.645-0.56%2.68M23/10 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Income and0P0000.7.908-0.98%49.88B31/10 
 Janus Capital Funds plc - Janus Balanced Fund A HK0P0000.26.840-0.15%68.79M30/10 
 Janus Capital Funds plc - Janus Balanced Fund A HK0P0000.13.620-0.15%509.01M30/10 
 Fidelity Funds - Global Multi Asset Income Fund A-0P0000.13.410-0.52%46.34M31/10 
 Fidelity Funds - Global Multi Asset Income Fund A-0P0000.7.667-0.51%884.63M31/10 
 JPMorgan Multi Income mth - HKD0P0000.10.260-0.19%29.19B30/10 
 Schroder Balanced Investment Fund HKD Acc0P0000.76.740-0.42%8.55B30/10 
 JPMorgan Multi Income mth - USD0P0000.10.300-0.19%3.76B30/10 
 JPMorgan Multi Income acc - USD0P0000.18.270-0.22%3.76B30/10 
 Schroder Balanced Investment Fund USD Acc0P0000.9.870-0.50%8.55B30/10 
 HSBC Portfolios - World Selection 3 Class AC0P0000.160.037-0.96%870.3M31/10 
 HSBC Portfolios - World Selection 2 Class AC0P0000.136.263-0.64%485.2M31/10 
 Foundation Global Income and Growth Fund A HKD Acc0P0001.1.344+0.13%400.5M29/10 
 Allianz Selection Income and Growth Fund Class AM 0P0001.10.650-0.09%23.51M30/10 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund Allianz Income and0P0001.10.361-0.98%49.88B31/10 
 BlackRock Global Funds Global Allocation Fund A20P0000.18.210-1.30%126.75M31/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Income and0P0000.8.262-1.02%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Income and0P0000.2,281.930-1.02%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Income and0P0000.25.836-1.02%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Income and0P0001.1,676.000-1.02%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Income and0P0000.12.551-1.02%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Income and0P0001.812.080-1.01%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Income and0P0001.7.065-1.02%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Income and0P0001.20.895-1.02%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Income and0P0001.10.247-1.02%49.88B31/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Income and0P0001.2,169.680-1.25%49.88B31/10 
 JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund C a0P0000.250.340-0.71%17.62B31/10 
 JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund C d0P0001.155.890-0.71%17.62B31/10 
 JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund C d0P0001.136.110-0.71%17.62B31/10 
 JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund C m0P0000.132.710-0.71%17.62B31/10 
 JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund A a0P0000.232.170-0.71%17.62B31/10 
 JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund D d0P0000.126.980-0.71%17.62B31/10 
 JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund D a0P0000.222.310-0.71%17.62B31/10 
 JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund A d0P0000.131.300-0.72%17.62B31/10 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Investec Global Strategic Managed Feeder Fund A0P0000.6.097-0.26%5.31B31/10 
 Investec Global Strategic Managed Feeder Fund Z0P0000.7.300-0.25%5.31B31/10 
 Investec Global Strategic Managed Feeder Fund H0P0000.6.907-0.26%5.31B31/10 
 Investec Global Strategic Managed Feeder Fund I0P0000.7.152-0.26%5.31B31/10 
 Investec Global Strategic Managed Feeder Fund D0P0000.5.216-0.26%5.31B31/10 
 Investec Global Strategic Managed Feeder Fund B0P0000.6.145-0.26%5.31B31/10 
 Investec Global Strategic Managed Feeder Fund C0P0000.5.181-0.26%5.31B31/10 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Carmignac Patrimoine A USD Acc Hdg0P0000.143.450-0.22%6.25B30/10 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Global Multi Asset Income Fund A-0P0000.0.819-0.49%93.97M31/10 
 HSBC Portfolios - World Selection 3 Class AC0P0000.27.232-0.94%870.3M31/10 
 Templeton Global Balanced Fund AS(acc)SGD0P0001.13.700-0.44%66.73M30/10 
 HSBC Portfolios - World Selection 2 Class AC0P0001.23.187-0.62%485.2M31/10 
 United Income Focus Trust Fund SGD Inc0P0001.0.770+0.26%116.34M29/10 
 Prulink Global Managed0P0000.2.347+0.19%358.2M23/10 
 United Income Focus Trust Fund USD Inc0P0001.0.8290%45.27M29/10 
 United Income Focus Trust Fund USD Acc0P0001.1.3080%2.25M29/10 
 AIA Global Balanced Fund0P0000.1.799+0.11%170.96M29/10 
 AIA Emerging Markets Balanced Fund0P0000.1.4970%147.23M29/10 
 AIA Portfolio 500P0000.2.043+0.15%38.84M29/10 
 Manulife SRP Growth Portfolio0P0000.1.835-0.24%15.65M29/10 
 HSBC Insurance World Selection 3 Fund0P0000.1.703-0.02%13.96M30/10 
 Manulife SRP Balanced Portfolio0P0000.1.613-0.26%5.06M29/10 
 AIA Multi Select 500P0000.1.824+0.11%4.98M29/10 
 Aviva Schroder Multi Asset Revolution0P0000.2.077+0.24%652.31K30/10 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Global Allocation E2 EUR0P0000.64.820-1.43%1.22B31/10 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Capital Group Global Allocation Fund LUX Z0P0001.21.070-0.47%1.48B30/10 
 Capital Group Global Allocation Fund LUX C0P0001.22.880-0.44%1.48B30/10 
 Capital Group Global Allocation Fund LUX Zd0P0001.18.800-0.48%1.48B30/10 
 UBS CH Strategy Fund - Balanced USD P0P0000.197.960-0.46%40.18M30/10 
 UBS CH Strategy Fund - Balanced USD Q0P0001.141.170-0.44%40.18M30/10 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Jyske Invest Balanced Strategy USD CL0P0001.142.840-0.62%6.89M31/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email