Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Janus Capital Funds plc - Janus Balanced Fund I $ | 0P0000. | 56.600 | -0.16% | 1.25B | 30/10 | ||
Janus Capital Funds plc - Janus Balanced Fund A $ | 0P0000. | 45.210 | -0.15% | 3.76B | 30/10 | ||
Fidelity Funds - Global Multi Asset Income Fund I- | 0P0000. | 1.790 | +0.51% | 17.12M | 31/10 | ||
MFS Meridian Funds - Prudent Wealth Fund I1 GBP | 0P0000. | 289.180 | -0.07% | 2.33B | 30/10 | ||
Capital Group Global Allocation Fund LUX Z | 0P0001. | 18.760 | 0.00% | 1.48B | 30/10 | ||
Capital Group Global Allocation Fund LUX C | 0P0001. | 20.360 | -0.05% | 1.48B | 30/10 | ||
Capital Group Global Allocation Fund LUX Zd | 0P0001. | 16.730 | -0.06% | 1.48B | 30/10 | ||
HSBC Portfolios - World Selection 3 Class BC | 0P0000. | 14.109 | +0.21% | 870.3M | 31/10 | ||
HSBC Portfolios - World Selection 2 Class BC | 0P0001. | 11.831 | +0.53% | 485.2M | 31/10 | ||
HSBC Portfolios - World Selection 2 Class AC | 0P0001. | 13.633 | +0.53% | 485.2M | 31/10 | ||
Kleinwort Benson Elite Multi Asset Balanced Fund A | 0P0000. | 1.716 | -0.56% | 2.25M | 23/10 | ||
Kleinwort Benson Elite Multi Asset Balanced Fund B | 0P0000. | 1.645 | -0.56% | 2.68M | 23/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Investec Global Strategic Managed Feeder Fund A | 0P0000. | 6.097 | -0.26% | 5.31B | 31/10 | ||
Investec Global Strategic Managed Feeder Fund Z | 0P0000. | 7.300 | -0.25% | 5.31B | 31/10 | ||
Investec Global Strategic Managed Feeder Fund H | 0P0000. | 6.907 | -0.26% | 5.31B | 31/10 | ||
Investec Global Strategic Managed Feeder Fund I | 0P0000. | 7.152 | -0.26% | 5.31B | 31/10 | ||
Investec Global Strategic Managed Feeder Fund D | 0P0000. | 5.216 | -0.26% | 5.31B | 31/10 | ||
Investec Global Strategic Managed Feeder Fund B | 0P0000. | 6.145 | -0.26% | 5.31B | 31/10 | ||
Investec Global Strategic Managed Feeder Fund C | 0P0000. | 5.181 | -0.26% | 5.31B | 31/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Carmignac Patrimoine A USD Acc Hdg | 0P0000. | 143.450 | -0.22% | 6.25B | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Global Allocation E2 EUR | 0P0000. | 64.820 | -1.43% | 1.22B | 31/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Capital Group Global Allocation Fund LUX Z | 0P0001. | 21.070 | -0.47% | 1.48B | 30/10 | ||
Capital Group Global Allocation Fund LUX C | 0P0001. | 22.880 | -0.44% | 1.48B | 30/10 | ||
Capital Group Global Allocation Fund LUX Zd | 0P0001. | 18.800 | -0.48% | 1.48B | 30/10 | ||
UBS CH Strategy Fund - Balanced USD P | 0P0000. | 197.960 | -0.46% | 40.18M | 30/10 | ||
UBS CH Strategy Fund - Balanced USD Q | 0P0001. | 141.170 | -0.44% | 40.18M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Jyske Invest Balanced Strategy USD CL | 0P0001. | 142.840 | -0.62% | 6.89M | 31/10 |