Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị Trường Bắt đầu

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merian Gold & Silver Fund A USD Acc0P0001.20.554-1.42%990.31M31/10 
 Jupiter Gold & Silver Fund I USD Acc0P0001.21.960-1.42%990.31M31/10 
 Jupiter Gold & Silver Fund L EUR Acc0P0001.13.428-1.80%990.31M31/10 

Andorra - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mora Physical Gold Fund 100 Grams0P0000.8,957.650+0.71%14.61M30/10 
 Mora Physical Gold Fund 1Kg FI0P0000.89,576.520+0.71%14.61M30/10 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Gold and General Fund DI Inc0P0000.16.39-1.15%976.59M31/10 
 BlackRock Gold and General Fund A Acc0P0000.15.56-1.16%976.59M31/10 
 BlackRock Gold and General Fund A Inc0P0000.14.62-1.16%976.59M31/10 
 BlackRock Gold and General Fund D Acc0P0000.17.39-1.15%976.59M31/10 
 BlackRock Gold and General Fund D Inc0P0000.15.58-1.15%976.59M31/10 
 BlackRock Gold and General Fund DI Acc0P0000.17.93-1.15%976.59M31/10 
 CF Ruffer Gold Fund C Acc0P0000.3.65-0.93%42.57M31/10 
 CF Ruffer Gold Fund I Acc0P0000.3.90-0.92%650.99M31/10 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund U2 GBP Ac0P0001.2.06-0.91%374.2M31/10 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund A GBP Acc0P0000.1.58-0.88%374.2M31/10 
 Ninety One Global Gold Fund R GBP Acc0P0000.1.540-1.31%345.36M31/10 
 Investec Global Gold I Acc Net GBP0P0000.2.52-1.31%345.36M31/10 
 DMS Charteris Gold and Precious Metals Fund I Accu0P0001.0.629-1.92%19.6M31/10 
 Smith & Williamson Global Gold and Resources B0P0000.0.77-0.77%26.59M31/10 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Craton Capital Precious Metal E0P0000.137.320-2.23%42.4M30/10 
 Craton Capital Precious Metal B Inc0P0000.128.200-2.23%42.4M30/10 
 SafePort Gold & Silver Mining Fund Acc0P0000.90.330+9.93%11.53M24/10 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.60.270-2.66%10.29M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.51.850-2.54%274.77M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.30.150-2.68%44.32M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.65.470-2.53%10.29M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.36.510-2.67%247.81M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.32.750-2.53%44.32M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.39.660-2.53%247.81M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.41.480-2.65%75.44M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.48.160-2.65%277.18M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.45.050-2.53%75.44M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.41.480-2.67%3.28B31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.52.310-2.52%277.18M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.47.740-2.65%274.77M31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.45.060-2.53%3.28B31/10 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D4 EUR0P0000.44.150-2.65%6.2M31/10 
 Franklin Gold & Precious Metals Fund A(acc)HKD0P0000.8.110-0.61%26.29M30/10 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0001.247.260-1.99%786.97M31/10 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0001.462.020-1.83%786.97M31/10 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0001.407.290-1.99%786.97M31/10 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0001.396.970-2.58%786.97M31/10 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Zenito Silver and Gold B0P0001.510.645-2.43%42.22M30/10 
 Zenito Silver and Gold A0P0001.446.986-2.76%42.22M27/09 
 Zenito Silver and Gold C0P0001.532.069-2.43%42.22M30/10 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 R Mines d’Or0P0000.104.510-1.86%247.97M30/10 
 CM-CIC Global Gold C0P0000.48.110+1.65%183.22M29/10 
 Amundi Actions Or PC0P0001.197.260-1.59%111.55M30/10 
 AAZ Prestige Or0P0000.135.660+1.70%5.72M24/10 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI A FI0P0001.11.148+0.04%1.93M29/10 
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI P FI0P0001.11.248+0.04%1.93M29/10 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD I0P0000.218.020-0.34%148.01M30/10 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD0P0000.151.710-0.34%148.01M30/10 
 Quantex Strategic Precious Metal CHF I0P0000.237.870-0.56%148.01M30/10 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund CHF0P0000.312.000-0.56%148.01M30/10 
 Precious Capital Global Mining & Metals USD0P0000.172.320-0.50%127.98M30/10 
 Precious Capital Global Mining and Metals Fund0P0000.99.130-0.72%127.98M30/10 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Silver Bullet A0P0001.189.490-2.16%1B30/10 
 AuAg Silver Bullet B0P0001.17.590-2.76%88.79M30/10 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Earth Gold Fund UI EUR R0P0000.147.490-1.65%233.13M30/10 
 Earth Gold Fund UI EUR I0P0000.145.130-1.71%233.13M30/10 
 pro aurum ValueFlex0P0000.86.000-1.40%19.93M30/10 
 GR Noah0P0000.32.040-2.44%14.36M30/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email