Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Jupiter Gold & Silver Fund I USD Acc0P0001.31.677+2.34%1.46B08/08 
 Merian Gold & Silver Fund A USD Acc0P0001.29.478+2.34%1.46B08/08 
 Jupiter Gold & Silver Fund L EUR Acc0P0001.17.987+2.65%1.46B08/08 

Andorra - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mora Physical Gold Fund 100 Grams0P0000.10,907.690+0.16%19.9M08/08 
 Mora Physical Gold Fund 1Kg FI0P0000.109,076.900+0.16%19.9M08/08 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Gold and General Fund A Inc0P0000.19.58+0.81%1.19B08/08 
 BlackRock Gold and General Fund D Acc0P0000.23.43+0.81%1.19B08/08 
 BlackRock Gold and General Fund D Inc0P0000.20.96+0.81%1.19B08/08 
 BlackRock Gold and General Fund DI Acc0P0000.24.20+0.81%1.19B08/08 
 BlackRock Gold and General Fund DI Inc0P0000.22.05+0.81%1.19B08/08 
 BlackRock Gold and General Fund A Acc0P0000.20.84+0.81%1.19B08/08 
 CF Ruffer Gold Fund I Acc0P0000.5.14+6.27%684.37M06/08 
 CF Ruffer Gold Fund C Acc0P0000.4.80+6.27%684.37M06/08 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund A GBP Acc0P0000.2.09+0.43%473.48M08/08 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund U2 GBP Ac0P0001.2.76+0.44%473.48M08/08 
 Ninety One Global Gold Fund R GBP Acc0P0000.2.098-0.55%425.83M11/08 
 Investec Global Gold I Acc Net GBP0P0000.3.44-0.55%425.83M11/08 
 Smith & Williamson Global Gold and Resources B0P0000.1.04+1.47%32.1M08/08 
 DMS Charteris Gold and Precious Metals Fund I Accu0P0001.0.809+2.65%17.48M08/08 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Craton Capital Precious Metal E0P0000.186.450+0.93%46.41M08/08 
 Craton Capital Precious Metal B Inc0P0000.173.380+0.93%46.41M08/08 
 SafePort Gold & Silver Mining Fund Acc0P0000.104.730+10.97%12.9M07/08 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.65.360+0.68%323.74M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.65.090+0.76%96.74M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.55.870+0.68%4.65B08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.76.160+0.75%323.74M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.64.670+0.70%368.04M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.65.100+0.76%4.65B08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.82.440+0.68%11.17M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.75.350+0.76%368.04M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.40.220+0.68%63.05M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.96.070+0.77%11.17M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.48.980+0.68%334.39M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.46.870+0.77%63.05M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.57.080+0.76%334.39M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.55.860+0.68%96.74M08/08 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D4 EUR0P0000.59.810+0.69%8.23M08/08 
 Franklin Gold & Precious Metals Fund A(acc)HKD0P0000.11.610+0.09%120.42M08/08 
 CPR Invest - Global Gold Mines A2 USD Acc0P0001.143.570+0.36%1.46B08/08 
 CPR Invest - Global Gold Mines A USD Acc0P0001.144.610+0.35%1.46B08/08 
 DWS Invest Gold and Precious Metals Equities USD L0P0000.179.220+0.88%1.07B08/08 
 DWS Invest Gold and Precious Metals Equities LC0P0000.196.910+0.80%1.07B08/08 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Zenito Silver and Gold C0P0001.686.440-0.17%55.47M08/08 
 Zenito Silver and Gold B0P0001.657.784-0.17%55.47M08/08 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 R Mines d’Or0P0000.136.780+0.11%387.54M08/08 
 CM-CIC Global Gold C0P0000.61.780+1.06%254.55M07/08 
 Amundi Actions Or PC0P0001.265.160+1.08%145.84M07/08 
 AAZ Prestige Or0P0000.164.490+5.65%6.78M07/08 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI P FI0P0001.13.237-0.32%481.13K07/08 
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI A FI0P0001.13.064-0.32%1.94M07/08 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD I0P0000.324.740+0.81%167.63M08/08 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD0P0000.226.720+0.80%167.63M08/08 
 Precious Capital Global Mining & Metals USD0P0000.232.280+0.88%150.7M08/08 
 Quantex Strategic Precious Metal CHF I0P0000.326.100+0.75%167.63M08/08 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund CHF0P0000.425.820+0.75%167.63M08/08 
 Precious Capital Global Mining and Metals Fund0P0000.130.670+0.90%150.7M08/08 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Silver Bullet A0P0001.229.670+0.70%1.6B08/08 
 AuAg Silver Bullet B0P0001.22.190+0.82%143.66M08/08 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Earth Gold Fund UI EUR I0P0000.197.020-0.22%304.06M08/08 
 Earth Gold Fund UI EUR R0P0000.198.930-0.23%304.06M08/08 
 pro aurum ValueFlex0P0000.107.890+0.09%23.21M08/08 
 GR Noah0P0000.38.810-0.49%16.13M08/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email