Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Merian Gold & Silver Fund A USD Acc | 0P0001. | 20.554 | -1.42% | 990.31M | 31/10 | ||
Jupiter Gold & Silver Fund I USD Acc | 0P0001. | 21.960 | -1.42% | 990.31M | 31/10 | ||
Jupiter Gold & Silver Fund L EUR Acc | 0P0001. | 13.428 | -1.80% | 990.31M | 31/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mora Physical Gold Fund 100 Grams | 0P0000. | 8,957.650 | +0.71% | 14.61M | 30/10 | ||
Mora Physical Gold Fund 1Kg FI | 0P0000. | 89,576.520 | +0.71% | 14.61M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Craton Capital Precious Metal E | 0P0000. | 137.320 | -2.23% | 42.4M | 30/10 | ||
Craton Capital Precious Metal B Inc | 0P0000. | 128.200 | -2.23% | 42.4M | 30/10 | ||
SafePort Gold & Silver Mining Fund Acc | 0P0000. | 90.330 | +9.93% | 11.53M | 24/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Zenito Silver and Gold B | 0P0001. | 510.645 | -2.43% | 42.22M | 30/10 | ||
Zenito Silver and Gold A | 0P0001. | 446.986 | -2.76% | 42.22M | 27/09 | ||
Zenito Silver and Gold C | 0P0001. | 532.069 | -2.43% | 42.22M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
R Mines d’Or | 0P0000. | 104.510 | -1.86% | 247.97M | 30/10 | ||
CM-CIC Global Gold C | 0P0000. | 48.110 | +1.65% | 183.22M | 29/10 | ||
Amundi Actions Or PC | 0P0001. | 197.260 | -1.59% | 111.55M | 30/10 | ||
AAZ Prestige Or | 0P0000. | 135.660 | +1.70% | 5.72M | 24/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI A FI | 0P0001. | 11.148 | +0.04% | 1.93M | 29/10 | ||
GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI P FI | 0P0001. | 11.248 | +0.04% | 1.93M | 29/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Quantex Strategic Precious Metal Fund USD I | 0P0000. | 218.020 | -0.34% | 148.01M | 30/10 | ||
Quantex Strategic Precious Metal Fund USD | 0P0000. | 151.710 | -0.34% | 148.01M | 30/10 | ||
Quantex Strategic Precious Metal CHF I | 0P0000. | 237.870 | -0.56% | 148.01M | 30/10 | ||
Quantex Strategic Precious Metal Fund CHF | 0P0000. | 312.000 | -0.56% | 148.01M | 30/10 | ||
Precious Capital Global Mining & Metals USD | 0P0000. | 172.320 | -0.50% | 127.98M | 30/10 | ||
Precious Capital Global Mining and Metals Fund | 0P0000. | 99.130 | -0.72% | 127.98M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AuAg Silver Bullet A | 0P0001. | 189.490 | -2.16% | 1B | 30/10 | ||
AuAg Silver Bullet B | 0P0001. | 17.590 | -2.76% | 88.79M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Earth Gold Fund UI EUR R | 0P0000. | 147.490 | -1.65% | 233.13M | 30/10 | ||
Earth Gold Fund UI EUR I | 0P0000. | 145.130 | -1.71% | 233.13M | 30/10 | ||
pro aurum ValueFlex | 0P0000. | 86.000 | -1.40% | 19.93M | 30/10 | ||
GR Noah | 0P0000. | 32.040 | -2.44% | 14.36M | 30/10 |