Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Sao chép MIỄN PHÍ!

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merian Gold & Silver Fund A USD Acc0P0001.22.458-1.58%1.02B27/03 
 Jupiter Gold & Silver Fund I USD Acc0P0001.24.067-1.58%1.02B27/03 
 Jupiter Gold & Silver Fund L EUR Acc0P0001.14.780-1.53%1.02B27/03 

Andorra - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mora Physical Gold Fund 100 Grams0P0000.9,696.980-0.26%17.05M26/03 
 Mora Physical Gold Fund 1Kg FI0P0000.96,969.810-0.26%17.05M26/03 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Gold and General Fund DI Inc0P0000.17.73-0.93%1.01B27/03 
 BlackRock Gold and General Fund A Acc0P0000.16.82-0.94%1.01B27/03 
 BlackRock Gold and General Fund A Inc0P0000.15.81-0.94%1.01B27/03 
 BlackRock Gold and General Fund D Acc0P0000.19.26+2.09%1.01B12:00:00 
 BlackRock Gold and General Fund D Inc0P0000.17.23+2.09%1.01B12:00:00 
 BlackRock Gold and General Fund DI Acc0P0000.19.47-0.93%1.01B27/03 
 CF Ruffer Gold Fund C Acc0P0000.4.01+1.19%654.93M26/03 
 CF Ruffer Gold Fund I Acc0P0000.4.29+1.19%654.93M26/03 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund U2 GBP Ac0P0001.2.21-1.25%423.69M27/03 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund A GBP Acc0P0000.1.69-1.23%423.69M27/03 
 Ninety One Global Gold Fund R GBP Acc0P0000.1.692-0.37%347.04M27/03 
 Investec Global Gold I Acc Net GBP0P0000.2.77-0.37%347.04M27/03 
 Smith & Williamson Global Gold and Resources B0P0000.0.85-0.92%28.74M27/03 
 DMS Charteris Gold and Precious Metals Fund I Accu0P0001.0.618-2.00%17.35M27/03 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Craton Capital Precious Metal B Inc0P0000.129.870+1.72%37.96M27/03 
 Craton Capital Precious Metal E0P0000.137.200+0.11%37.96M26/03 
 SafePort Gold & Silver Mining Fund Acc0P0000.85.900+3.18%8.94M20/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.54.760+0.94%366.68M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.50.680+0.92%78.19M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.46.980+0.92%3.61B27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.59.080+0.92%366.68M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.54.220+0.93%295.45M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.50.680+0.92%3.61B27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.68.810+0.94%10.24M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.58.500+0.91%295.45M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.33.970+0.92%48.13M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.74.240+0.92%10.24M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.41.260+0.93%264.38M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.36.650+0.91%48.13M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.44.520+0.93%264.38M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.46.970+0.92%78.19M27/03 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D4 EUR0P0000.50.150+0.93%7.24M27/03 
 Franklin Gold & Precious Metals Fund A(acc)HKD0P0000.9.330+2.08%24.56M27/03 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0001.408.520-0.29%721.98M27/03 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0000.638.400-0.30%721.98M27/03 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0001.465.350-0.29%721.98M27/03 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0000.591.620-0.29%721.98M27/03 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Zenito Silver and Gold C0P0001.558.992+0.41%44.03M26/03 
 Zenito Silver and Gold B0P0001.536.053+0.41%44.03M26/03 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 R Mines d’Or0P0000.111.150-0.98%297.65M26/03 
 CM-CIC Global Gold C0P0000.52.170-0.82%210.16M26/03 
 Amundi Actions Or PC0P0001.221.530-0.17%111.47M26/03 
 AAZ Prestige Or0P0000.140.040+3.65%5.53M20/03 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI A FI0P0001.12.034+0.37%2.26M25/03 
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI P FI0P0001.12.169+0.38%2.26M25/03 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD I0P0000.247.150+0.13%157.56M26/03 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD0P0000.171.610+0.14%157.56M26/03 
 Precious Capital Global Mining & Metals USD0P0000.195.140+0.01%143.72M26/03 
 Quantex Strategic Precious Metal CHF I0P0000.271.680+0.35%157.56M26/03 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund CHF0P0000.358.370+0.83%157.56M27/03 
 Precious Capital Global Mining and Metals Fund0P0000.115.640+0.12%143.72M26/03 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Silver Bullet A0P0001.174.220-1.67%1.12B26/03 
 AuAg Silver Bullet B0P0001.17.390-1.25%100.63M26/03 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Earth Gold Fund UI EUR R0P0000.167.210+2.14%247.13M27/03 
 Earth Gold Fund UI EUR I0P0000.161.600-0.63%247.13M26/03 
 pro aurum ValueFlex0P0000.89.230+1.28%19.12M27/03 
 GR Noah0P0000.30.150-0.79%12.91M26/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email