Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
FLASH SALE: Giảm 50% giá InvestingPro | Đừng đoán nữa, đầu tư ngay thôi
Nhận Ưu Đãi

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Jupiter Gold & Silver Fund I USD Acc0P0001.25.730-0.86%1.08B09/05 
 Merian Gold & Silver Fund A USD Acc0P0001.23.989-0.86%1.08B09/05 
 Jupiter Gold & Silver Fund L EUR Acc0P0001.15.145-0.48%1.08B09/05 

Andorra - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mora Physical Gold Fund 1Kg FI0P0000.107,432.230+0.05%18.33M09/05 
 Mora Physical Gold Fund 100 Grams0P0000.10,743.220+0.05%18.33M09/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Gold and General Fund D Acc0P0000.20.51-1.39%1.18B09/05 
 BlackRock Gold and General Fund D Inc0P0000.18.34-1.39%1.18B09/05 
 BlackRock Gold and General Fund DI Acc0P0000.21.17-1.39%1.1B09/05 
 BlackRock Gold and General Fund DI Inc0P0000.19.28-1.39%1.1B09/05 
 BlackRock Gold and General Fund A Acc0P0000.18.27-1.39%1.1B09/05 
 BlackRock Gold and General Fund A Inc0P0000.17.17-1.39%1.1B09/05 
 CF Ruffer Gold Fund I Acc0P0000.4.75+6.09%724.04M07/05 
 CF Ruffer Gold Fund C Acc0P0000.4.44+6.08%724.04M07/05 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund A GBP Acc0P0000.1.82-2.41%452.06M09/05 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund U2 GBP Ac0P0001.2.40-2.44%452.06M09/05 
 Investec Global Gold I Acc Net GBP0P0000.3.02-0.94%376.9M09/05 
 Ninety One Global Gold Fund R GBP Acc0P0000.1.839-0.94%376.9M09/05 
 Smith & Williamson Global Gold and Resources B0P0000.0.91-1.37%28.76M09/05 
 DMS Charteris Gold and Precious Metals Fund I Accu0P0001.0.621-1.27%15.93M09/05 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Craton Capital Precious Metal E0P0000.148.160+3.06%39.52M09/05 
 Craton Capital Precious Metal B Inc0P0000.137.950+3.06%39.52M09/05 
 SafePort Gold & Silver Mining Fund Acc0P0000.86.150+3.97%10.61M08/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.58.330-0.38%260.37M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.56.510-0.91%85.62M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.49.990-0.38%4.19B08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.65.950-0.90%260.37M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.57.750-0.38%323.42M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.56.520-0.91%4.19B08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.73.390-0.38%9.7M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.65.290-0.91%323.42M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.36.100-0.39%54.54M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.82.970-0.91%9.7M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.43.880-0.39%291.92M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.40.810-0.92%54.54M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.49.610-0.92%291.92M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.49.980-0.38%85.62M08/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D4 EUR0P0000.53.410-0.37%7.68M08/05 
 Franklin Gold & Precious Metals Fund A(acc)HKD0P0000.10.460+2.25%40.07M09/05 
 DWS Invest Gold and Precious Metals Equities USD L0P0000.149.240-0.39%815.47M08/05 
 DWS Invest Gold and Precious Metals Equities LD0P0000.144.560+0.15%815.47M08/05 
 DWS Invest Gold and Precious Metals Equities TFC0P0001.283.670+0.16%815.47M08/05 
 DWS Invest Gold and Precious Metals Equities LC0P0000.169.010+0.15%815.47M08/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Zenito Silver and Gold C0P0001.578.955+2.92%51.47M09/05 
 Zenito Silver and Gold B0P0001.555.062+2.92%51.47M09/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 R Mines d’Or0P0000.119.170+0.80%323.57M09/05 
 CM-CIC Global Gold C0P0000.55.930-0.76%231M07/05 
 Amundi Actions Or PC0P0001.236.690-1.19%124.67M07/05 
 AAZ Prestige Or0P0000.139.660-2.91%5.83M02/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI A FI0P0001.11.573+2.97%2.14M08/05 
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI P FI0P0001.11.710+2.99%2.14M08/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD I0P0000.283.900+1.05%149.92M09/05 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD0P0000.198.520+1.11%149.92M09/05 
 Precious Capital Global Mining & Metals USD0P0000.213.490+0.45%144.9M09/05 
 Quantex Strategic Precious Metal CHF I0P0000.292.650+1.27%149.92M09/05 
 Precious Capital Global Mining and Metals Fund0P0000.123.360+0.57%144.9M09/05 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund CHF0P0000.382.730+1.27%149.92M09/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Silver Bullet A0P0001.174.620+3.95%1.26B09/05 
 AuAg Silver Bullet B0P0001.17.200+3.93%116.39M09/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Earth Gold Fund UI EUR R0P0000.182.790+3.27%270.56M09/05 
 Earth Gold Fund UI EUR I0P0000.180.610+3.25%270.56M09/05 
 pro aurum ValueFlex0P0000.93.580+1.84%20.05M09/05 
 GR Noah0P0000.30.790+1.99%12.91M09/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email