Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
😎 Đặc Quyền Ưu Đãi Mùa Hè – Giảm tới 50% cho công cụ chọn cổ phiếu có AI hỗ trợ của InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Jupiter Gold & Silver Fund I USD Acc0P0001.29.257+1.69%1.26B26/06 
 Merian Gold & Silver Fund A USD Acc0P0001.27.250+1.68%1.26B26/06 
 Jupiter Gold & Silver Fund L EUR Acc0P0001.16.515+0.73%1.26B26/06 

Andorra - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mora Physical Gold Fund 1Kg FI0P0000.106,910.800-1.83%19.36M25/06 
 Mora Physical Gold Fund 100 Grams0P0000.10,691.080-1.83%19.36M25/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Gold and General Fund D Acc0P0000.21.05-0.43%1.2B26/06 
 BlackRock Gold and General Fund D Inc0P0000.18.83-0.43%1.2B26/06 
 BlackRock Gold and General Fund DI Acc0P0000.21.74-0.43%1.2B26/06 
 BlackRock Gold and General Fund DI Inc0P0000.19.80-0.43%1.2B26/06 
 BlackRock Gold and General Fund A Acc0P0000.18.74-0.44%1.2B26/06 
 BlackRock Gold and General Fund A Inc0P0000.17.61-0.44%1.2B26/06 
 CF Ruffer Gold Fund C Acc0P0000.4.48-3.91%737.35M25/06 
 CF Ruffer Gold Fund I Acc0P0000.4.79-3.91%737.35M25/06 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund A GBP Acc0P0000.1.87-0.43%454.34M26/06 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund U2 GBP Ac0P0001.2.47-0.44%429.38M26/06 
 Investec Global Gold I Acc Net GBP0P0000.3.08-0.17%377.56M26/06 
 Ninety One Global Gold Fund R GBP Acc0P0000.1.880-0.16%382.2M26/06 
 Smith & Williamson Global Gold and Resources B0P0000.0.93-0.05%28.28M26/06 
 DMS Charteris Gold and Precious Metals Fund I Accu0P0001.0.706-0.39%16.04M26/06 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Craton Capital Precious Metal B Inc0P0000.155.370-0.38%39.37M25/06 
 Craton Capital Precious Metal E0P0000.166.980-0.38%39.37M25/06 
 SafePort Gold & Silver Mining Fund Acc0P0000.98.490-1.48%11.04M19/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.58.820+0.10%5.61B26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.59.610+1.10%5.61B26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.74.880+0.11%10.02M26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.68.930+1.10%5.61B26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.36.670+0.11%5.61B26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.87.750+1.11%10.02M26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.44.620+0.09%5.61B26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.42.970+1.11%5.61B26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.52.290+1.10%5.61B26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.50.860+0.10%88.68M26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.59.440+0.12%312.95M26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.59.600+1.10%88.68M26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.50.870+0.12%5.61B26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.69.650+1.10%312.95M26/06 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D4 EUR0P0000.54.400+0.11%7.61M26/06 
 Franklin Gold & Precious Metals Fund A(acc)HKD0P0000.11.140+2.11%3.63B26/06 
 CPR Invest - Global Gold Mines A2 USD Acc0P0001.129.610-0.16%1.33B25/06 
 CPR Invest - Global Gold Mines A USD Acc0P0001.130.530-0.17%1.33B25/06 
 DWS Invest Gold and Precious Metals Equities USD L0P0000.161.180+1.02%880.35M26/06 
 DWS Invest Gold and Precious Metals Equities TFC0P0001.295.840+0.02%868.2M26/06 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Zenito Silver and Gold C0P0001.615.279+0.23%51.38M25/06 
 Zenito Silver and Gold B0P0001.589.736+0.23%51.38M25/06 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 R Mines d’Or0P0000.122.410+0.15%337.04M25/06 
 CM-CIC Global Gold C0P0000.56.580-0.28%233.34M25/06 
 Amundi Actions Or PC0P0001.239.760-0.20%128.35M25/06 
 AAZ Prestige Or0P0000.153.460+0.58%6.03M19/06 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI P FI0P0001.12.722+1.74%453.81K24/06 
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI A FI0P0001.12.564+1.74%1.74M24/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD I0P0000.300.230-0.74%186.86M25/06 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD0P0000.209.760-0.75%153.51M25/06 
 Precious Capital Global Mining & Metals USD0P0000.218.900-1.05%142.96M25/06 
 Quantex Strategic Precious Metal CHF I0P0000.300.890-0.66%153.51M25/06 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund CHF0P0000.393.190-0.66%153.51M25/06 
 Precious Capital Global Mining and Metals Fund0P0000.123.510-1.10%148.35M25/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Silver Bullet A0P0001.199.140+0.08%1.28B25/06 
 AuAg Silver Bullet B0P0001.19.380+0.05%116.93M25/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Earth Gold Fund UI EUR I0P0000.181.860+0.08%278.57M25/06 
 Earth Gold Fund UI EUR R0P0000.183.870+0.07%278.57M25/06 
 pro aurum ValueFlex0P0000.96.940-0.52%20.4M25/06 
 GR Noah0P0000.34.580-0.97%14.62M25/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email