Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pictet-Russian Equities I GBP | 0P0000. | 48.580 | +23.58% | 354.02M | 25/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen-Russland-Aktien (I) VT | 0P0000. | 92.710 | +22.83% | 57.81M | 28/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Investor Rosja A | 0P0000. | 83.010 | -36.04% | 4.47M | 28/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Russian Equity Fund | 0P0000. | 13.880 | -26.52% | 14.71M | 25/02 | ||
Trigon Russia Top Picks Fund C | 0P0000. | 22.996 | -26.17% | 1.33M | 25/02 | ||
Trigon Russia Top Picks Fund D | 0P0000. | 10.526 | -26.16% | 1.33M | 25/02 | ||
Trigon Russia Top Picks Fund A | 0P0000. | 8.748 | -26.16% | 1.33M | 25/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer Funds - Russian Equity C HUF ND | 0P0000. | 20,054.330 | +19.80% | 17.65B | 25/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Parvest Equity Russia Classic-Capitalisation | 0P0000. | 978.950 | -27.25% | 684.94M | 25/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP-Venäjä A | 0P0000. | 248.210 | -17.44% | 172.88M | 25/02 | ||
OP-Venäjä B | 0P0000. | 126.890 | -17.45% | 172.88M | 25/02 | ||
Danske Invest Russia T | 0P0000. | 1.255 | -26.52% | 45.33M | 25/02 | ||
Seligson & Co Russian Prosperity Fund Euro K | 0P0000. | 128.189 | -0.01% | 31.03M | 31/12 | ||
Seligson & Co Russian Prosperity Fund Euro A | 0P0000. | 83.136 | +1.04% | 18.59M | 25/02 | ||
Nordea Venäjä K EUR | 0P0000. | 12.638 | +23.95% | 2.31M | 25/02 | ||
Nordea Venäjä T EUR | 0P0000. | 8.850 | +23.95% | 2.31M | 25/02 | ||
eQ Russian Top Picks | LP6810. | 12.311 | -26.17% | 1.33M | 24/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Russian Prosperity Fund B | 0P0000. | 139.040 | -46.28% | 374.92M | 24/02 | ||
Russian Prosperity Fund D | 0P0000. | 10.460 | -46.30% | 374.92M | 24/02 | ||
Prosperity Cub Fund A | 0P0000. | 380.830 | -41.37% | 150.06M | 24/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
East Capital Ryssland | 0P0000. | 1,225.600 | -25.16% | 4.3B | 25/02 | ||
Carnegie Rysslandsfond A | 0P0000. | 8.243 | +8.88% | 433.3M | 28/03 | ||
Ancoria/Carneige Ryssland | 0P0000. | 41.908 | +20.50% | 390.41M | 25/02 |