Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet-Russian Equities I GBP0P0000.48.580+23.58%354.02M25/02 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Raiffeisen-Russland-Aktien (I) VT0P0000.92.710+22.83%57.81M28/02 

Ba Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Investor Rosja A0P0000.83.010-36.04%4.47M28/02 

Estonia - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swedbank Russian Equity Fund0P0000.13.880-26.52%14.71M25/02 
 Trigon Russia Top Picks Fund C0P0000.22.996-26.17%1.33M25/02 
 Trigon Russia Top Picks Fund D0P0000.10.526-26.16%1.33M25/02 
 Trigon Russia Top Picks Fund A0P0000.8.748-26.16%1.33M25/02 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Funds - Russian Equity C HUF ND0P0000.20,054.330+19.80%17.65B25/02 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Parvest Equity Russia Classic USD-Capitalisation0P0000.74.140+19.35%767.81M01/12 
 Parvest Equity Russia Classic USD MD Distribution0P0001.70.290-27.02%767.81M25/02 
 Parvest Equity Russia Classic USD-Distribution0P0000.46.550-27.01%767.81M25/02 
 Parvest Equity Russia N-Capitalisation0P0000.212.570-26.44%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia I Distribution0P0001.89.330+17.96%684.94M01/12 
 Parvest Equity Russia I-Capitalisation0P0000.115.830-26.42%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia Privilege-Capitalisation0P0000.107.150-26.43%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia I-Capitalisation0P0001.130.250-27.01%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia Privilege-Distribution0P0000.68.220+17.97%684.94M01/12 
 Parvest Equity Russia Classic-Distribution0P0000.55.390-26.43%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia Classic-Capitalisation0P0000.98.350-26.44%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia X Capitalisation0P0000.70.060-26.42%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia Privilege GBP Distribution0P0000.67.290-26.03%572.29M25/02 
 Pictet Russian Equities P USD0P0000.58.240+23.94%475M25/02 
 Pictet-Russian Equities I USD0P0000.64.880+23.96%475M25/02 
 Pictet-Russian Equities Z USD0P0000.73.580+23.96%475M25/02 
 Pictet Russian Equities P dy USD0P0000.45.690+23.96%475M25/02 
 Pictet Russian Equities P EUR0P0000.51.850+23.01%422.9M25/02 
 Pictet-Russian Equities I EUR0P0000.57.810+23.03%422.9M25/02 
 Pictet-Russian Equities R EUR0P0000.47.270+23.00%422.9M25/02 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Parvest Equity Russia Classic-Capitalisation0P0000.978.950-27.25%684.94M25/02 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Venäjä A0P0000.248.210-17.44%172.88M25/02 
 OP-Venäjä B0P0000.126.890-17.45%172.88M25/02 
 Danske Invest Russia T0P0000.1.255-26.52%45.33M25/02 
 Seligson & Co Russian Prosperity Fund Euro K0P0000.128.189-0.01%31.03M31/12 
 Seligson & Co Russian Prosperity Fund Euro A0P0000.83.136+1.04%18.59M25/02 
 Nordea Venäjä K EUR0P0000.12.638+23.95%2.31M25/02 
 Nordea Venäjä T EUR0P0000.8.850+23.95%2.31M25/02 
 eQ Russian Top PicksLP6810.12.311-26.17%1.33M24/10 

Quần Đảo Cayman - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Russian Prosperity Fund B0P0000.139.040-46.28%374.92M24/02 
 Russian Prosperity Fund D0P0000.10.460-46.30%374.92M24/02 
 Prosperity Cub Fund A0P0000.380.830-41.37%150.06M24/02 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 East Capital Ryssland0P0000.1,225.600-25.16%4.3B25/02 
 Carnegie Rysslandsfond A0P0000.8.243+8.88%433.3M28/03 
 Ancoria/Carneige Ryssland0P0000.41.908+20.50%390.41M25/02 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email