Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NN Global Real Estate Fund - P | 0P0000. | 83.990 | +0.16% | 466.42M | 21/11 | ||
Northern Trust Developed Real Estate Index UCITS F | 0P0001. | 9.529 | +0.15% | 311.74M | 20/11 | ||
BNP Paribas Fund III N.V. - BNP Paribas Global Pro | 0P0000. | 61.230 | -0.05% | 71.54M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLB Aktien Immobilien Global CHF LLB | 0P0000. | 96.750 | +0.05% | 82.77M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Global Real Estate Fund BI NOK | 0P0000. | 2,591.003 | +0.43% | 769.41M | 21/11 | ||
SKAGEN m2 A | 0P0000. | 273.360 | -0.50% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 A | 0P0000. | 24.699 | -1.32% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 C | 0P0001. | 19.398 | -1.22% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 B | 0P0001. | 24.030 | -0.70% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 A | 0P0000. | 23.477 | -0.70% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 C | 0P0001. | 174.022 | -0.71% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 B | 0P0001. | 19.981 | -1.22% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 A | 0P0000. | 272.815 | -0.41% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 C | 0P0001. | 271.641 | -0.50% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 B | 0P0001. | 279.807 | -0.50% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 A | 0P0000. | 19.521 | -1.22% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 C | 0P0001. | 23.329 | -0.71% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 A | 0P0000. | 175.123 | -0.71% | 1.49B | 20/11 | ||
SKAGEN m2 C | 0P0001. | 271.099 | -0.41% | 1.49B | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UB Global REIT Tuotto | 0P0000. | 98.565 | -0.27% | 39.61M | 20/11 | ||
UB Global REIT Kasvu | 0P0000. | 237.657 | -0.27% | 39.61M | 20/11 | ||
UB Global REIT A | 0P0001. | 143.159 | -0.27% | 39.61M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PruLink Global Property Securities Acc | 0P0000. | 0.916 | +0.27% | 52.3M | 19/11 | ||
AIA Global Property Returns Fund | 0P0000. | 1.500 | +0.40% | 50.87M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Janus Henderson Capital Funds plc - Global Real Es | 0P0000. | 25.190 | -0.55% | 202.87M | 20/11 | ||
Mediolanum Real Estate Global S-A FI | 0P0001. | 8.937 | +0.75% | 59.77M | 19/11 | ||
Mediolanum Real Estate Global S-B FI | 0P0001. | 6.772 | +0.75% | 59.77M | 19/11 | ||
Mediolanum Real Estate Global E-A FI | 0P0001. | 10.030 | +0.76% | 59.77M | 19/11 | ||
Mediolanum Real Estate Global E-B FI | 0P0001. | 7.592 | +0.76% | 59.77M | 19/11 | ||
Mediolanum Real Estate Global L-A FI | 0P0001. | 9.328 | +0.76% | 59.77M | 19/11 | ||
Mediolanum Real Estate Global L-B FI | 0P0001. | 7.064 | +0.76% | 59.77M | 19/11 | ||
GVC Gaesco Oport Empresas Inmobiliarias RV A FI | 143628. | 23.27 | -0.10% | 8.33M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Credit Suisse Institutional Fund III - World ex CH | 0P0000. | 1,265.080 | -0.19% | 435.18M | 20/11 | ||
Credit Suisse Institutional Fund III - World ex CH | 0P0001. | 1,358.110 | +0.06% | 435.18M | 20/11 | ||
Credit Suisse Institutional Fund III - World ex CH | 0P0001. | 1,428.800 | -0.57% | 435.18M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Realinvest | 0P0000. | 77.350 | -0.14% | 9.16B | 21/11 | ||
Nordea 1 - Global Real Estate Fund BI SEK | 0P0000. | 2,589.230 | +0.67% | 769.41M | 21/11 | ||
Nordea 1 - Global Real Estate Fund BP SEK | 0P0000. | 2,341.056 | +0.67% | 769.41M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fubon Global REIT Fund TWD | LP6350. | 10.370 | -0.38% | 157.58M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Global Real Estate Fund BP DKK | 0P0000. | 1,504.512 | +0.66% | 769.41M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ve-RI Listed Real Estate I | 0P0001. | 1,711.750 | -0.05% | 28.17M | 20/11 | ||
Ve-RI Listed Real Estate R | 0P0000. | 30.780 | -0.06% | 28.17M | 20/11 |