
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Belfius Equities Global Health Care C Cap | 0P0000. | 5,158.100 | +0.28% | 681.31M | 07/05 | ||
Belfius Equities Global Health Care C Dis | 0P0000. | 3,509.030 | +0.28% | 681.31M | 07/05 | ||
Belfius Equities Global Health Care L Cap | 0P0000. | 5,313.850 | -0.06% | 689.82M | 31/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Montepio Euro Helathcare - Fundo De Investimento M | 0P0000. | 120.406 | +0.83% | 14.59M | 09/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UTI India Pharma Fund A Acc | LP6501. | 89.950 | -1.67% | 14.94M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNB Health Care | 0P0000. | 537.009 | -0.71% | 4.57B | 08/05 | ||
Fondsfinans Global Helse | 0P0000. | 55,064.553 | -1.21% | 657.33M | 09/05 | ||
C WorldWide Medical | 0P0000. | 7,536.090 | -0.00% | 82.96M | 09/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SBSA ITF Sygnia Health Innovation Global Equity Fu | 0P0001. | 1.156 | -0.13% | 366.47M | 09/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest MediLife T | 0P0000. | 0.971 | -0.78% | 429.63K | 08/05 | ||
Danske Invest MediLife K | 0P0000. | 2.584 | -0.78% | 77.2M | 08/05 | ||
Seligson & Co Global Top 25 Pharmaceuticals A | 0P0000. | 39.953 | -0.07% | 235.98M | 09/05 | ||
Seligson & Co Global Top 25 Pharmaceuticals B | 0P0000. | 16.242 | -0.07% | 235.98M | 09/05 | ||
LähiTapiola Hyvinvointi A | 0P0000. | 37.899 | -0.46% | 111.95M | 08/05 | ||
LähiTapiola Hyvinvointi B | 0P0000. | 29.339 | -0.46% | 111.95M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPR Global Silver Age P | 0P0001. | 1,622.270 | -0.05% | 504.23M | 07/05 | ||
Aesculape IC | 0P0001. | 227.380 | -0.86% | 139.58M | 07/05 | ||
Martin Maurel Senior Plus P | 0P0000. | 300.890 | -1.20% | 120.9M | 07/05 | ||
Pluvalca Inno Santֳ© A | 0P0001. | 100.720 | -1.31% | 11.05M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB SICAV I - International Health Care Portfolio A | 0P0000. | 683.390 | -1.36% | 3.2B | 08/05 | ||
UOB United Global Healthcare Fund | 0P0000. | 4.278 | -1.62% | 279.89M | 08/05 | ||
UOB United Global Healthcare Fund | 0P0000. | 5.554 | -1.03% | 279.89M | 08/05 | ||
AIA International Health Care Fund | 0P0000. | 2.937 | -1.41% | 170.27M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Multisalud Premium FI | 0P0001. | 10.112 | -0.73% | 614.52M | 08/05 | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 110057. | 25.34 | -0.73% | 614.52M | 08/05 | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 0P0001. | 9.705 | -0.73% | 614.52M | 08/05 | ||
Ibercaja Sanidad B FI | 147195. | 16.71 | +0.36% | 275.93M | 07/05 | ||
Ibercaja Sanidad A FI | 147195. | 14.53 | +0.35% | 275.93M | 07/05 | ||
DP Salud FI | 170865. | 30.38 | -0.62% | 27.83M | 08/05 | ||
Renta 4 Megatendencias Salud, Innovación y Biotecn | 0P0001. | 11.490 | -0.12% | 15.13M | 08/05 | ||
Sabadell Economia Medicaltech Base FI | 0P0001. | 9.187 | -0.33% | 13.82M | 22/04 | ||
Top Class Healthcare FI | 0P0001. | 14.062 | +0.32% | 10.81M | 08/05 | ||
Bankinter Indice Salud R FI | 0P0001. | 119.304 | -0.36% | 4.61M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bellevue Funds Lux BB Adamant Medtech T CHF | 0P0000. | 165.890 | +0.18% | 1.42B | 07/05 | ||
Bellevue Funds Lux BB Adamant Medtech B CHF | 0P0000. | 425.700 | +0.18% | 1.42B | 07/05 | ||
Bellevue Funds Lux BB Adamant Medtech I CHF | 0P0000. | 477.180 | +0.18% | 1.42B | 07/05 | ||
BB Adamant Global Healthcare Index Fonds I Klasse | 0P0000. | 3,264.620 | -0.72% | 130.31M | 08/05 | ||
BB Adamant Global Medtech und Services AA Klasse | 0P0000. | 3,196.530 | +0.46% | 64.36M | 08/05 | ||
BB Adamant Global Medtech und Services D Klasse | 0P0000. | 3,376.170 | +0.46% | 64.36M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Medica | 0P0000. | 33.800 | +0.87% | 14.77B | 09/05 | ||
Handelsbanken Hälsovård Tema (A1 SEK) | 0P0000. | 387.380 | +0.89% | 21.09B | 09/05 | ||
SEB Läkemedelsfond | 0P0000. | 27.672 | +0.88% | 13.06B | 09/05 | ||
Handelsbanken Hälsovård Tema (A1 EUR) | 0P0001. | 35.550 | +0.99% | 1.94B | 09/05 | ||
PLUS Hälsovård Sverige Index | 0P0001. | 75.505 | +1.15% | 60.84M | 09/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nomura Global Biotech & Health Care Fund | 0P0000. | 21.620 | -1.77% | 1.44B | 08/05 | ||
Capital Global Biotech Fund TWD | 0P0001. | 17.510 | -1.30% | 867.2M | 08/05 | ||
Capital Global Biotech Fund USD | 0P0001. | 18.071 | -1.32% | 26.12M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mediolanum Challenge Healthcare Equity Evolution L | 0P0000. | 6.206 | -0.26% | 716.24M | 07/05 | ||
DWS Health Care Typ O NC | 0P0000. | 320.920 | -0.43% | 264.03M | 08/05 | ||
apo Medical Opportunities Institutionell | 0P0001. | 16,900.110 | -0.75% | 19.35M | 08/05 | ||
nova Steady HealthCare I | 0P0001. | 114.020 | +0.75% | 7.13M | 08/05 | ||
nova Steady HealthCare P | 0P0001. | 98.970 | +0.75% | 7.13M | 08/05 |