Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Credit Suisse Index Fund (Lux) - CSIF (Lux) Equity | 0P0001. | 1,627.630 | -0.14% | 227.94M | 21/11 | ||
Credit Suisse Index Fund (Lux) - CSIF (Lux) Equity | 0P0001. | 166.190 | -0.14% | 227.94M | 21/11 | ||
Credit Suisse Index Fund (Lux) - CSIF (Lux) Equity | 0P0001. | 1,689.220 | -0.14% | 227.94M | 21/11 | ||
Raymond James Funds Smicrocaps P | 0P0001. | 216.240 | +0.58% | 101.78M | 20/11 | ||
H&A Aktien Small Cap EMU B | 0P0000. | 150.820 | -0.34% | 70M | 20/11 | ||
H&A Aktien Small Cap EMU A | 0P0000. | 96.470 | -0.33% | 70M | 20/11 | ||
H&A Aktien Small Cap EMU C I | 0P0000. | 86.920 | -0.33% | 70M | 20/11 | ||
Pareturn GVC Gaesco Euro Small Caps Equity I | 0P0001. | 237.790 | +0.29% | 44.7M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Actions PME C | 0P0001. | 790.990 | -0.16% | 742.37M | 20/11 | ||
Objectif Small Caps Euro A | 0P0000. | 873.550 | -0.33% | 619.63M | 20/11 | ||
Ostrum Actions Euro PME R | 0P0001. | 2,102.510 | +0.12% | 342.54M | 20/11 | ||
Sextant PME N | 0P0001. | 265.890 | -0.58% | 337.91M | 20/11 | ||
Sextant PME I | 0P0000. | 3,613.840 | -0.58% | 322.8M | 20/11 | ||
Sextant PME A | 0P0000. | 250.880 | -0.59% | 322.8M | 20/11 | ||
Raymond James Microcaps I | 0P0001. | 290,437 | +0.11% | 106.33M | 20/11 | ||
Sextant PEA A | 0P0000. | 978.540 | -1.53% | 97.87M | 20/11 | ||
Erasmus Small Cap Euro R | LP6824. | 224.290 | -0.55% | 72.87M | 20/11 | ||
Erasmus Small Cap Euro I | LP6824. | 2,525.740 | -0.54% | 72.87M | 20/11 | ||
LCL Développement PME C | 0P0001. | 204.430 | -0.15% | 67.99M | 20/11 | ||
Amundi Europe Microcaps I2 C/D | 0P0000. | 4,281.290 | +0.10% | 61.72M | 20/11 | ||
Amundi Europe Microcaps I C/D | 0P0000. | 160,882 | +0.10% | 61.72M | 20/11 | ||
Amundi Europe Microcaps PC | 0P0000. | 480.560 | +0.10% | 61.72M | 20/11 | ||
Prévoir Perspectives C | 0P0000. | 266.130 | -1.02% | 56.38M | 14/11 | ||
SG Actions Euro PME C | 0P0001. | 209.950 | -0.16% | 52.23M | 20/11 | ||
Roche-Brune Euro PME P | 0P0001. | 169.570 | +0.30% | 27.88M | 20/11 | ||
Roche-Brune Euro PME I | 0P0001. | 187.250 | +0.31% | 27.88M | 20/11 | ||
Dorval Manageurs Small Cap Euro C | 0P0001. | 142.400 | -1.14% | 12.47M | 20/11 | ||
Dorval Manageurs Small Cap Euro I | 0P0001. | 1,589.980 | -1.13% | 12.47M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GVC Gaesco Small Caps A FI | 113319. | 13.86 | -1.11% | 29.56M | 19/11 | ||
GVC Gaesco Small Caps P FI | 0P0000. | 15.026 | -1.11% | 30.59M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Dividenden Strategie Small & MidCaps R | 0P0001. | 64.180 | -0.31% | 44.42M | 20/11 | ||
LBBW Dividenden Strategie Small & Mid Caps I | 0P0000. | 173.310 | -0.31% | 43.91M | 20/11 |