Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Europe ex-UK Index Fund (IE) D Acc EUR0P0001.18.319+0.27%2.8B08/08 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.27.070-0.29%171.81M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.30.054+0.46%129.5M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.32.055+0.46%129.5M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.43.223+0.17%129.5M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.33.451+0.17%129.5M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.25.645+0.17%129.5M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.37.145+0.17%129.5M08/08 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.48.570+0.50%92.51M08/08 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.79.740+0.19%92.51M08/08 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0001.2.534-0.13%7.45B11/08 
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0000.4.230-0.13%7.45B11/08 
 HSBC European Index Fund Accumulation C0P0000.15.420-0.15%6.22B11/08 
 Vanguard FTSE Developed Europe ex UK Equity Index 0P0000.436.795-0.54%5.64B11/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.42.130+0.02%15.31M08/08 
 BlackRock European Dynamic Fund D Income0P0000.10.55-0.34%4.92B11/08 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Accumulation0P0000.3.13-0.34%4.92B11/08 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Income0P0000.3.07-0.34%4.92B11/08 
 BlackRock European Dynamic Fund A Accumulation0P0000.10.96-0.34%4.92B11/08 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Accumulation0P0000.3.42-0.34%4.92B11/08 
 BlackRock European Dynamic Fund A Income0P0000.10.32-0.34%4.92B11/08 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Income0P0000.3.15-0.34%4.92B11/08 
 BlackRock European Dynamic Fund D Accumulation0P0000.12.20-0.34%4.92B11/08 
 Fidelity European Acc0P0000.39.26-0.13%4.1B11/08 
 Fidelity European Fund W-Income0P0000.28.59-0.14%4.1B11/08 
 Fidelity European Fund W Acc0P0001.28.60-0.14%4.1B11/08 
 Legal & General European Index Trust C Class Accum0P0001.7.398-0.13%1.01B11/08 
 Royal London European Growth Fund Class M Acc0P0000.16.10-0.12%2.61B11/08 
 Jupiter European Inc0P0000.32.06-0.15%76.21M11/08 
 Jupiter European I Acc0P0000.36.30-0.14%664.11M11/08 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 XT Europa T0P0000.2,763.090+0.19%55.33M11/08 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.53.870-0.02%998.9M08/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.37.300-0.03%76.52M08/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.37.430-0.03%1.09B08/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.55.390+0.05%1.18B08/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.61.950-0.02%343.18M08/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.43.020-0.02%304.93M08/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.47.530-0.02%1.18B08/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.46.3700.00%103.19M08/08 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0001.41.340-0.29%358.51M11/08 
 Janus Henderson Continental European Fund Rג‚¬ Acc0P0000.18.510+0.39%2.58B08/08 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.40.378+0.52%1.39B06/08 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.52.688-0.22%1.39B08/08 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.61.415+0.06%1.39B08/08 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class 1E (EUR0P0001.16.901-0.23%1.39B08/08 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.35.237-0.23%1.39B08/08 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.16.055-0.46%128.55M11/08 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund Z Acc0P0001.16.568-0.44%128.55M08/08 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.18.549-0.53%128.55M11/08 
 Digital Funds Stars Europe Ex-UK I0P0001.366.350-0.29%123.2M08/08 
 Digital Funds Stars Europe Ex-UK Acc0P0000.574.160-0.39%123.2M08/08 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Bati Actions Investissement I0P0000.36.300+0.41%481.94M08/08 
 Bati Actions Investissement P0P0000.31.180+0.42%481.94M08/08 
 Alphajet Europe Impact360 C0P0001.133.030-0.14%2M08/08 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.27.926+0.39%129.5M08/08 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RR Analysis TopSelect Universal0P0000.96.590-0.05%31.39M08/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email