Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Europe ex-UK Index Fund (IE) D Acc EUR0P0001.18.157-0.93%2.68B26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.43.656-0.82%177M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.28.027-0.99%177M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.37.448-0.82%177M26/03 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.28.150-1.09%234.66M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.29.949-0.99%177M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.25.969-0.82%177M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.33.711-0.82%177M26/03 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.44.510-1.04%101.05M26/03 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.78.950-0.88%101.05M26/03 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0000.4.010-1.23%7.06B27/03 
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0001.2.402-1.23%7.06B27/03 
 HSBC European Index Fund Accumulation C0P0000.14.605-1.67%5.6B27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.38.470-1.56%27.05M27/03 
 Vanguard FTSE Developed Europe ex UK Equity Index 0P0000.415.166-0.93%4.83B27/03 
 Fidelity European Fund W-Income0P0000.28.38-1.42%4.27B27/03 
 BlackRock European Dynamic Fund A Income0P0000.9.50-1.98%4.24B27/03 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Income0P0000.2.89-1.97%4.24B27/03 
 BlackRock European Dynamic Fund D Accumulation0P0000.11.20-1.97%4.24B27/03 
 BlackRock European Dynamic Fund D Income0P0000.9.68-1.97%4.24B27/03 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Accumulation0P0000.2.88-1.98%4.24B27/03 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Income0P0000.2.82-1.98%4.24B27/03 
 BlackRock European Dynamic Fund A Accumulation0P0000.10.09-1.98%4.24B27/03 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Accumulation0P0000.3.14-1.97%4.24B27/03 
 Fidelity European Acc0P0000.39.09-1.39%4.27B27/03 
 Fidelity European Fund W Acc0P0001.28.40-1.39%4.27B27/03 
 Legal & General European Index Trust C Class Accum0P0001.6.997-1.34%838.11M27/03 
 Royal London European Growth Fund Class M Acc0P0000.15.20-1.68%2.52B27/03 
 Jupiter European I Acc0P0000.34.64-1.51%2.51B27/03 
 Jupiter European I Inc0P0000.31.98-1.51%2.51B27/03 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 XT Europa T0P0000.2,772.130-0.96%50.32M27/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.35.690-1.16%1.08B27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.49.070-1.19%1.1B27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.58.900-1.17%276.89M27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.41.240-1.20%292.65M27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.45.490-1.17%1.1B27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.44.370-1.18%101.99M27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.51.410-1.17%995.02M27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.35.860-1.18%75.88M27/03 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0001.37.990-1.55%350.12M27/03 
 Janus Henderson Continental European Fund Rג‚¬ Acc0P0000.18.104-0.77%2.75B26/03 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.58.289-1.16%1.55B26/03 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class 1E (EUR0P0001.17.386-1.00%1.55B26/03 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.36.269-1.00%1.55B26/03 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.39.105-1.17%1.55B26/03 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.54.062-0.99%1.55B26/03 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund Z Acc0P0001.17.355-1.72%203.64M27/03 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.19.643-1.73%203.64M27/03 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund X Acc0P0000.24.019-2.04%168.2M27/03 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.16.373-2.04%155.26M27/03 
 Digital Funds Stars Europe Ex-UK I0P0001.329.480-0.39%103.97M26/03 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Bati Actions Investissement I0P0000.38.680-0.92%516.51M26/03 
 Bati Actions Investissement P0P0000.32.600-0.91%516.51M26/03 
 Alphajet Europe Impact360 C0P0001.126.300-0.83%1.9M26/03 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.28.574-0.78%177M26/03 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RR Analysis TopSelect Universal0P0000.95.150-0.88%31.25M26/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email