Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
Dữ liệu phân tích các công ty tốt nhất: InvestingPro giảm tới 50% Off NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Europe ex-UK Index Fund (IE) D Acc EUR0P0001.17.117+0.99%3.07B20/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.27.528+0.70%1.08B20/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.29.514+0.70%1.08B20/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.33.249+0.96%991.42M20/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.25.869+0.95%991.42M20/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.36.963+0.96%683.3M20/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.43.255+0.96%683.3M20/06 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.30.980+1.57%342.6M20/06 
 SEI Global Master Fund plc - The SEI European Ex-U0P0001.25.0800%221.15M28/03 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.41.500-1.26%124.76M21/06 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.74.160-0.91%124.76M21/06 
 SEI Global Master Fund plc - The SEI European (Ex-0P0000.28.500-0.70%15.57M22/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0001.2.283-0.38%6.75B21/06 
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0000.3.812-0.38%6.75B21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.39.540-1.54%5.75M21/06 
 BlackRock European Dynamic Fund A Income0P0000.9.82-0.88%4.7B21/06 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Income0P0000.2.99-0.88%4.7B21/06 
 BlackRock European Dynamic Fund D Accumulation0P0000.11.51-0.88%4.7B21/06 
 BlackRock European Dynamic Fund D Income0P0000.10.03-0.88%4.7B21/06 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Accumulation0P0000.2.98-0.88%4.7B21/06 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Income0P0000.2.92-0.88%4.7B21/06 
 BlackRock European Dynamic Fund A Accumulation0P0000.10.43-0.88%4.7B21/06 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Accumulation0P0000.3.23-0.88%4.7B21/06 
 Fidelity European Fund W-Income0P0000.28.93-0.21%113.01M21/06 
 Fidelity European Acc0P0000.39.46-0.20%586.52M21/06 
 Fidelity European Fund W Acc0P0001.28.50-0.25%2.91B21/06 
 HSBC European Index Fund Accumulation C0P0000.13.902-0.11%4.46B21/06 
 Vanguard FTSE Developed Europe ex UK Equity Index 0P0000.394.818-0.74%4.03B21/06 
 Legal & General European Index Trust C Class Accum0P0001.6.661-0.15%746.74M21/06 
 Jupiter European Inc0P0000.32.77-0.37%105.18M21/06 
 Jupiter European I Acc0P0000.36.57-0.36%1.01B21/06 
 Jupiter European I Inc0P0000.33.99-0.36%870.76M21/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.51.700-1.54%1.18B21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.35.820-1.54%1.16B21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.36.620-1.53%88.49M21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.58.790-1.52%237.56M21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.49.160-1.90%1.2B21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.41.880-1.53%329.85M21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.46.010-1.54%1.2B21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.44.880-1.54%104.02M21/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0001.38.990-1.54%441.21M21/06 
 Janus Henderson Continental European Fund Rג‚¬ Acc0P0000.17.591-0.93%3.18B21/06 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.36.334-0.89%1.76B21/06 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.53.810-0.88%1.76B21/06 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.38.812-1.26%1.76B21/06 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.57.480-1.25%1.76B21/06 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class 1E (EUR0P0001.17.398-0.89%1.76B21/06 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund Z Acc0P0001.19.044-0.40%194.79M21/06 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.21.809-0.41%194.79M21/06 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.18.424-0.37%194.79M21/06 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund X Acc0P0000.26.873-0.37%194.79M21/06 
 Digital Funds Stars Europe Ex-UK P EUR0P0001.145.300-0.92%121.41M21/06 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Bati Actions Investissement I0P0000.36.230-0.82%506.14M21/06 
 Bati Actions Investissement P0P0000.30.740-0.84%506.14M21/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.28.365+1.40%970.97M20/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RR Analysis TopSelect Universal0P0000.93.200-0.11%33.36M21/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email