
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
iShares Europe ex-UK Index Fund (IE) D Acc EUR | 0P0001. | 18.157 | -0.93% | 2.68B | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European | 0P0000. | 43.656 | -0.82% | 177M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European | 0P0000. | 28.027 | -0.99% | 177M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European | 0P0000. | 37.448 | -0.82% | 177M | 26/03 | ||
Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc | 0P0001. | 28.150 | -1.09% | 234.66M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European | 0P0000. | 29.949 | -0.99% | 177M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European | 0P0000. | 25.969 | -0.82% | 177M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European | 0P0000. | 33.711 | -0.82% | 177M | 26/03 | ||
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | 0P0000. | 44.510 | -1.04% | 101.05M | 26/03 | ||
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | 0P0000. | 78.950 | -0.88% | 101.05M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
XT Europa T | 0P0000. | 2,772.130 | -0.96% | 50.32M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bati Actions Investissement I | 0P0000. | 38.680 | -0.92% | 516.51M | 26/03 | ||
Bati Actions Investissement P | 0P0000. | 32.600 | -0.91% | 516.51M | 26/03 | ||
Alphajet Europe Impact360 C | 0P0001. | 126.300 | -0.83% | 1.9M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European | 0P0000. | 28.574 | -0.78% | 177M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RR Analysis TopSelect Universal | 0P0000. | 95.150 | -0.88% | 31.25M | 26/03 |