Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
FLASH SALE: Giảm 50% giá InvestingPro | Đừng đoán nữa, đầu tư ngay thôi
Nhận Ưu Đãi

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Europe ex-UK Index Fund (IE) D Acc EUR0P0001.17.947+0.53%2.74B08/05 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.28.140+0.43%226.28M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.28.417-0.16%151.23M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.30.348-0.16%151.23M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.25.137+0.64%151.23M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.42.293+0.64%151.23M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.36.300+0.64%151.23M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.32.682+0.64%151.23M08/05 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.45.710-0.44%99.61M08/05 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.77.540+0.38%99.61M08/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0000.4.070-0.19%7.08B09/05 
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0001.2.438-0.19%6.89B09/05 
 HSBC European Index Fund Accumulation C0P0000.14.876-0.41%5.77B09/05 
 Vanguard FTSE Developed Europe ex UK Equity Index 0P0000.421.945+0.50%5.09B09/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.39.280+0.56%26.77M08/05 
 BlackRock European Dynamic Fund D Accumulation0P0000.11.50-0.30%4.39B09/05 
 BlackRock European Dynamic Fund A Accumulation0P0000.10.35-0.30%4.26B09/05 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Accumulation0P0000.3.22-0.30%4.26B09/05 
 BlackRock European Dynamic Fund A Income0P0000.9.75-0.30%4.26B09/05 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Income0P0000.2.97-0.30%4.26B09/05 
 BlackRock European Dynamic Fund D Income0P0000.9.94-0.30%4.26B09/05 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Accumulation0P0000.2.96-0.30%4.26B09/05 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Income0P0000.2.90-0.30%4.26B09/05 
 Fidelity European Acc0P0000.39.31-0.38%4.21B09/05 
 Fidelity European Fund W Acc0P0001.28.58-0.38%4.21B09/05 
 Fidelity European Fund W-Income0P0000.28.57-0.38%4.21B09/05 
 Legal & General European Index Trust C Class Accum0P0001.7.116-0.20%871.15M09/05 
 Royal London European Growth Fund Class M Acc0P0000.15.50-0.26%2.45B09/05 
 Jupiter European I Acc0P0000.34.58-0.12%690M09/05 
 Jupiter European I Inc0P0000.31.93-0.12%665.88M09/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 XT Europa T0P0000.2,729.450+0.30%56.55M09/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0001.38.750+0.57%347.79M08/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.44.450+0.93%100.91M08/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.51.540+0.92%925.63M08/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.35.870+0.93%75.63M08/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.35.790+0.93%1.05B08/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.51.520+0.39%1.1B08/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.59.130+0.94%277.96M08/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.41.290+0.93%294.63M08/05 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.45.570+0.93%1.1B08/05 
 Janus Henderson Continental European Fund Rג‚¬ Acc0P0000.17.843-0.45%2.68B07/05 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class 1E (EUR0P0001.17.060+0.35%1.48B08/05 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.35.582+0.35%1.48B08/05 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.40.128-0.45%1.48B08/05 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.53.091+0.35%1.48B08/05 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.59.873-0.44%1.48B08/05 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.19.825+1.13%187.53M08/05 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund Z Acc0P0001.17.547+1.13%187.53M08/05 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.16.860+1.07%187.53M08/05 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund X Acc0P0000.24.755+1.08%187.53M08/05 
 Digital Funds Stars Europe Ex-UK P EUR0P0001.163.270-0.44%109.88M07/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Bati Actions Investissement I0P0000.37.760+0.91%500.77M09/05 
 Bati Actions Investissement P0P0000.31.780+0.89%500.77M09/05 
 Alphajet Europe Impact360 C0P0001.127.970-0.34%1.92M07/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.27.093+0.66%151.23M08/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RR Analysis TopSelect Universal0P0000.92.920+0.26%30.48M08/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email