Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
😎 Đặc Quyền Ưu Đãi Mùa Hè – Giảm tới 50% cho công cụ chọn cổ phiếu có AI hỗ trợ của InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Europe ex-UK Index Fund (IE) D Acc EUR0P0001.18.064-0.86%2.8B25/06 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.27.600-1.08%205.62M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.29.612-0.95%140.07M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.31.602-0.96%140.07M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.42.740-0.99%140.07M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.36.708-0.99%140.07M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.25.380-0.99%140.07M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.33.053-0.99%140.07M25/06 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.47.700-0.73%96.61M25/06 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.78.540-0.76%96.61M25/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0000.4.111-0.15%7.44B26/06 
 iShares Continental European Equity Index Fund (UK0P0001.2.462-0.15%7.44B26/06 
 HSBC European Index Fund Accumulation C0P0000.14.981-0.60%6.04B26/06 
 Vanguard FTSE Developed Europe ex UK Equity Index 0P0000.424.492-0.04%5.39B26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.40.790-0.37%21.65M26/06 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Income0P0000.3.07-0.18%4.78B26/06 
 BlackRock European Dynamic Fund D Accumulation0P0000.11.90-0.18%4.78B26/06 
 BlackRock European Dynamic Fund D Income0P0000.10.29-0.18%4.78B26/06 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Accumulation0P0000.3.06-0.18%4.78B26/06 
 BlackRock European Dynamic Fund FA Income0P0000.3.00-0.18%4.78B26/06 
 BlackRock European Dynamic Fund A Accumulation0P0000.10.70-0.18%4.78B26/06 
 BlackRock European Dynamic Fund FD Accumulation0P0000.3.34-0.18%4.78B26/06 
 BlackRock European Dynamic Fund A Income0P0000.10.08-0.18%4.78B26/06 
 Fidelity European Fund W-Income0P0000.28.48-0.56%4.17B26/06 
 Fidelity European Acc0P0000.39.15-0.53%4.17B26/06 
 Fidelity European Fund W Acc0P0001.28.50-0.52%4.17B26/06 
 Legal & General European Index Trust C Class Accum0P0001.7.179-0.28%930.38M26/06 
 Royal London European Growth Fund Class M Acc0P0000.15.57-0.26%2.6B26/06 
 Jupiter European I Acc0P0000.35.02-0.41%671.75M26/06 
 Jupiter European I Inc0P0000.32.33-0.41%667.04M26/06 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 XT Europa T0P0000.2,722.880-0.89%59.39M26/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.53.110-0.43%974.06M26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.36.860-0.43%76.84M26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.36.900-0.43%1.08B26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.54.970+0.57%1.17B26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.61.010-0.42%353.01M26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.42.480-0.45%302.97M26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.46.910-0.42%1.17B26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0000.45.750-0.44%102.5M26/06 
 BlackRock Global Funds - Continental European Flex0P0001.40.180-0.37%354.61M26/06 
 Janus Henderson Continental European Fund Rג‚¬ Acc0P0000.18.156-0.64%2.67B25/06 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.41.204-0.50%1.44B25/06 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.52.960-0.53%1.44B25/06 
 Threadneedle Lux - European Select Class IE EUR Ac0P0000.61.546-0.50%1.44B25/06 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class 1E (EUR0P0001.17.002-0.53%1.44B25/06 
 Threadneedle (Lux) - European Select Class AE (EUR0P0000.35.455-0.53%1.44B25/06 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund Z Acc0P0001.17.232-0.52%164.91M26/06 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.19.431-0.53%164.91M26/06 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund A Acc0P0000.16.568-0.48%164.91M26/06 
 Aberdeen Global European Equity Ex UK Fund X Acc0P0000.24.350-0.48%164.91M26/06 
 Digital Funds Stars Europe Ex-UK I0P0001.350.890+0.03%117.84M25/06 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Bati Actions Investissement I0P0000.36.560-1.08%496.67M25/06 
 Bati Actions Investissement P0P0000.31.430-1.10%496.67M25/06 
 Alphajet Europe Impact360 C0P0001.129.480-0.70%1.96M25/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.27.491-0.87%140.07M25/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RR Analysis TopSelect Universal0P0000.95.100-0.47%31.39M25/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email