
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.380 | 34.380 | 0.000 |
Khác | 65.620 | 65.620 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 7.91 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 9 | - | 4.83 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 20 | - | 2.41 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2025 CD 3TH ISSUANCE | - | 2.41 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2025 CD 73TH ISSUANCE | - | 2.41 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD409 | - | 2.41 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD164 | - | 2.41 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD317 | - | 2.41 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD272 | - | 2.40 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 299 | - | 2.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WL TianTianFu MMkt Fd A | 21.08B | 1.01 | 1.66 | - | ||
WL TianTianFu MMkt Fd B | 21.08B | 1.19 | 1.90 | - | ||
WL HeXiang Bd A | 2.43B | -0.27 | 2.45 | - | ||
WL HeXiang Bd C | 2.43B | -0.30 | 2.40 | - | ||
WL TianTianXin MMkt Fd A | 2.07B | 0.84 | 1.45 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét