Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 62.220 | 62.220 | 0.000 |
Khác | 37.780 | 37.780 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 28.53 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2023 NEGOTIABLE CD 164 | - | 5.21 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 103TH ISSUANCE | - | 5.15 | - | - | |
CHINA MERCHANTS PORT GROUP CO., LTD. 2024 SCP SERIES 1 | - | 4.19 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 46TH ISSUANCE | - | 3.81 | - | - | |
FUBON BANK (CHINA) CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 11TH ISSUANCE | - | 3.13 | - | - | |
SICHUAN BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 10TH ISSUANCE | - | 3.13 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA DISCOUNT BOND 2024 3 | - | 2.40 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. | - | 2.40 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 TYPE 1 | - | 2.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WL TianTianFu MMkt Fd A | 11.64B | 1.14 | 1.86 | - | ||
WL TianTianFu MMkt Fd B | 11.64B | 1.30 | 2.11 | - | ||
WL HeXiang Bd A | 3.63B | 2.72 | 3.21 | - | ||
WL HeXiang Bd C | 3.63B | 2.69 | 3.16 | - | ||
WL HeYing Bd A | 2.02B | 2.21 | 3.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét