
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.630 | 50.630 | 0.000 |
Khác | 49.370 | 49.370 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 11.55 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 65TH ISSUANCE | - | 5.06 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD25 | - | 5.05 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 37TH ISSUANCE | - | 5.05 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 242TH ISSUANCE | - | 5.05 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 9TH ISSUANCE | - | 3.37 | - | - | |
HUISHANG BANK CO.,LTD. 2024 CD 85TH ISSUANCE | - | 3.37 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD17 | - | 3.37 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 104TH ISSUANCE | - | 3.37 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD400 | - | 3.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WL TianTianFu MMkt Fd A | 25.5B | 0.36 | 1.74 | - | ||
WL TianTianFu MMkt Fd B | 25.5B | 0.42 | 1.98 | - | ||
WL HeXiang Bd A | 3.47B | -0.49 | 3.06 | - | ||
WL HeXiang Bd C | 3.47B | -0.50 | 3.00 | - | ||
WL HeYing Bd A | 2.06B | -0.28 | 2.91 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét