Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.540 | 49.540 | 0.000 |
Khác | 50.460 | 50.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 37.659 | 19.180 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.443 | 2.261 |
Giá trên doanh thu | 2.573 | 1.501 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.640 | 8.722 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.595 | 2.506 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 41.950 | 15.943 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 39.29 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2019 9 | - | 1.33 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 22 | - | 1.31 | - | - | |
CHINA MERCHANTS BANK CO., LTD. 2024 CD 24TH ISSUANCE | - | 1.27 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 11 | - | 1.22 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 184TH ISSUANCE | - | 0.86 | - | - | |
BANK OF HUNAN CORPORATION LIMITED 2024 CD 32TH ISSUANCE | - | 0.85 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 209TH ISSUANCE | - | 0.85 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. | - | 0.85 | - | - | |
SICHUAN BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 89TH ISSUANCE | - | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WL TianTianFu MMkt Fd B | 11.64B | 1.30 | 2.11 | - | ||
WL HeXiang Bd A | 3.63B | 2.72 | 3.21 | - | ||
WL HeXiang Bd C | 3.63B | 2.69 | 3.16 | - | ||
WL HeYing Bd A | 2.02B | 2.21 | 3.12 | - | ||
WL HeYing Bd C | 2.02B | 2.40 | 3.13 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét