
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.350 | 5.350 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.670 | 9.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.830 | 17.830 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.650 | 4.650 | 0.000 |
Khác | 62.500 | 62.500 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.513 | 18.690 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.703 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.578 | 2.380 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.934 | 14.489 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.610 | 2.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.116 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.610 | 21.230 |
Công Nghiệp | 20.220 | 21.626 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.450 | 18.466 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.310 | 17.085 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.970 | 12.221 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.380 | 10.914 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.960 | 6.873 |
Tiện ích | 4.500 | 6.591 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.580 | 10.367 |
Bất Động Sản | 2.020 | 4.027 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
THE PEOPLE'S GOVERNMENT OF JIANGSU PROVINCE BOND 2024 18 | - | 5.36 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2019 2 TYPE 2 | - | 3.21 | - | - | |
YUNNAN PROVINCIAL ENERGY INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2024 MTN SERIES 1 | - | 3.02 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2022 4 TYPE 1 | - | 3.02 | - | - | |
GUANGXI BEIBU GULF INTERNATIONAL PORT GROUP.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE 7 | - | 3.02 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 0.54 | - | - | |
Merchant Express A | CNE1000032B1 | 0.46 | 9.97 | +1.32% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 0.44 | 27.73 | +0.18% | |
Jiangsu Provincial Agri | CNE100002XD7 | 0.33 | 9.51 | +0.85% | |
China Mobile | CNE1000055G1 | 0.33 | 106.59 | +1.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WL TianTianFu MMkt Fd A | 21.08B | 1.01 | 1.66 | - | ||
WL TianTianFu MMkt Fd B | 21.08B | 1.19 | 1.90 | - | ||
WL HeXiang Bd A | 2.43B | -0.27 | 2.45 | - | ||
WL HeXiang Bd C | 2.43B | -0.30 | 2.40 | - | ||
WL TianTianXin MMkt Fd A | 2.07B | 0.84 | 1.45 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét