Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.800 | 7.870 | 1.070 |
Trái Phiếu | 93.200 | 93.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 75.669 | 46.101 |
Doanh Nghiệp | 17.535 | 34.578 |
Tiền mặt | 6.797 | 12.239 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
LVMH Moet Hennessy Vuitton SE 3.38% | FR001400HJE7 | 4.71 | - | - | |
L'Oreal S.A. 3.13% | FR001400HX73 | 4.69 | - | - | |
Municipality Finance plc 2.75% | XS2748850927 | 4.62 | - | - | |
Belgium Tf 0,8% Gn25 Eur | BE0000334434 | 4.60 | 99.10 | +0.14% | |
Nordrhein-Westfalen (Land) 2% | DE000NRW0NF8 | 4.45 | - | - | |
Deutsche Bahn Finance GmbH (Berlin) 3.25% | XS2624017070 | 4.13 | - | - | |
Investitionsbank Berlin 3.13% | DE000A30V216 | 4.12 | - | - | |
Hessen (Land) 2.88% | DE000A1RQEH3 | 4.07 | - | - | |
Rheinland-Pfalz (Land) 3% | DE000RLP1395 | 4.02 | - | - | |
Austria (Republic of) 1.65% | AT0000A185T1 | 4.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WI Corporate Bonds fix | 156.96M | 2.75 | -1.37 | 0.60 | ||
WI Hybrid Corporate Bonds | 133.2M | 10.53 | 0.91 | - | ||
WI Global Challenges Corporate Bond | 48.03M | 3.86 | 0.33 | 1.07 | ||
WI Emerging Markets Bonds | 31.05M | 4.01 | -3.86 | 0.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét