Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.570 | 88.620 | 87.050 |
Trái Phiếu | 98.430 | 98.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 85.823 | 47.953 |
Doanh Nghiệp | 72.348 | 23.643 |
Chính phủ | 26.086 | 55.621 |
Tiền mặt | -84.256 | 11.480 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Braskem Netherlands Finance B V 4.5% | - | 2.61 | - | - | |
Axiata SPV2 Berhad 2.163% | XS2216900105 | 1.97 | - | - | |
Swire Pacific MTN Financing (HK) Ltd. 2.875% | XS2043949200 | 1.94 | - | - | |
Corporacion Nacional del Cobre de Chile 3% | - | 1.87 | - | - | |
QNB Finance Ltd 1.625% | XS2233188353 | 1.85 | - | - | |
South Africa (Republic of) 4.3% | - | 1.84 | - | - | |
Corporacion Andina de Fomento 6% | - | 1.75 | - | - | |
Peru (Republic of) 2.783% | - | 1.73 | - | - | |
Ambipar Luxembourg S.a.r.l. 9.875% | - | 1.70 | - | - | |
Bank of Communications Company Limited, Hong Kong Branch 5.959% | XS2673392796 | 1.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WI Corporate Bonds fix | 166.75M | -0.25 | -2.47 | 0.69 | ||
WI Hybrid Corporate Bonds | 121.54M | 3.73 | -3.20 | - | ||
WI Global Challenges Corporate Bond | 50.66M | 3.39 | -2.12 | 0.50 | ||
WI Renten Classic | 14.92M | -0.43 | -2.78 | -0.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét