Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.840 | 0.940 | 0.100 |
Chứng Khoán | 28.840 | 28.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.020 | 69.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.413 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.564 | 2.186 |
Giá trên doanh thu | 2.113 | 1.526 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.769 | 9.480 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.424 | 2.985 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.561 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.580 | 17.207 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.860 | 16.989 |
Công Nghiệp | 14.670 | 14.961 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.600 | 12.430 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.350 | 10.715 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.010 | 6.076 |
Bất Động Sản | 4.430 | 3.028 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.950 | 7.429 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.340 | 6.272 |
Năng lượng | 1.610 | 4.665 |
Tiện ích | 1.600 | 4.704 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Council of Europe Development Bank 2.875% | XS2610236528 | 2.08 | - | - | |
European Financial Stability Facility SA 2.875 16- | EU000A2SCAG3 | 1.94 | 102.050 | +0.17% | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 2.75% | XS2586942448 | 1.94 | - | - | |
European Union 2.75 04-Feb-2033 | EU000A3K4DW8 | 1.92 | 101.040 | +0.28% | |
Softbank Group Corp. 2.875% | XS2361254597 | 1.50 | - | - | |
Vodafone Group PLC 2.625% | XS2225157424 | 1.40 | - | - | |
Novo Nordisk B | DK0062498333 | 1.39 | 743.4 | -2.03% | |
Nasdaq Inc 4.5% | XS2643673952 | 1.37 | - | - | |
Deutsche Boerse AG 3.875% | DE000A351ZT4 | 1.37 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 3.666% | XS2676779304 | 1.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Warburg Pax Substanz Fonds | 305.47M | 3.24 | 0.20 | 1.74 | ||
Dirk Muller Premium Aktien R | 260.84M | 1.39 | -1.20 | - | ||
Warburg Portfolio Flexibel V | 143.56M | 6.84 | -0.41 | 2.14 | ||
Warburg Portfolio Flexibel A | 143.56M | 6.84 | -0.41 | 2.26 | ||
Warburg Portfolio Flexibel T | 143.56M | 7.02 | -0.71 | 2.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét