
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.310 | 2.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.070 | 29.070 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 11.460 | 11.460 | 0.000 |
Khác | 57.170 | 57.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 28.214 | 39.046 |
Chính phủ | 12.310 | 24.710 |
Tiền mặt | 2.309 | 7.756 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2025 11 | - | 12.31 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 15 | - | 5.44 | - | - | |
IND&COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2024 2 | - | 3.81 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION BOND 2024 1 TYPE 1 | - | 3.76 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. BOND 2024 2 (BOND CONNECT) | - | 3.75 | - | - | |
ZHEJIANG ZHENGYUAN ZHIHUI TECHNOLOGY CO.,LTD. BOND | - | 0.22 | - | - | |
SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO., LTD. BOND | - | 0.21 | - | - | |
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD. BOND | - | 0.21 | - | - | |
HMT (XIAMEN) NEW TECHNICAL MATERIALS CO.,LTD. BOND | - | 0.21 | - | - | |
INNER MONGOLIA OJING SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 0.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wanjia Daily Salary MMkt A | 62.57B | 1.00 | 1.73 | 2.23 | ||
Wanjia Daily Salary MMkt B | 62.57B | 1.18 | 1.97 | 2.48 | ||
Wanjia Money Market A | 30.07B | 1.05 | 1.75 | 2.32 | ||
Wanjia Money Market B | 30.07B | 1.23 | 1.99 | 2.56 | ||
Wanjia Money Market R | 30.07B | 0.00 | 0.00 | 1.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét