Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.680 | 13.680 | 0.000 |
Trái Phiếu | 21.750 | 21.750 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 20.950 | 20.950 | 0.000 |
Khác | 43.620 | 43.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 42.693 | 43.431 |
Tiền mặt | 13.683 | 8.061 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2019 1 TYPE 1 | - | 8.92 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2019 TIER 2 CAPITAL NOTES TYPE 2 | - | 8.39 | - | - | |
ZHEJIANG COMMUNICATIONS INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2023 SUPER ST CP 7 | - | 7.83 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2021 2 | - | 5.31 | - | - | |
FUJIAN ENERGY GROUP CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 4.43 | - | - | |
WUXI RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD BOND | - | 4.01 | - | - | |
CHANGJIANG SECURITIES COMPANY LIMITED BOND | - | 2.01 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 1.27 | - | - | |
CHINA SOUTHERN AIRLINES COMPANY LIMITED BOND | - | 1.24 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WanJia Cash Money Markt Fd A | 19.04B | 0.78 | 1.92 | - | ||
Wanjia Money Market A | 16.56B | 0.81 | 1.97 | 2.64 | ||
Wanjia Money Market B | 16.56B | 0.91 | 2.21 | 2.89 | ||
Wanjia Money Market R | 16.56B | 0.00 | 0.00 | 2.11 | ||
Wanjia Money Market Fd E | 16.56B | 0.87 | 2.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét