
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.890 | 29.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.120 | 4.120 | 0.000 |
Khác | 65.990 | 65.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 29.890 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 4.117 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 25.91 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 14 | - | 1.45 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2025 14 | - | 1.07 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 14 | - | 0.94 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2025 1 | - | 0.67 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 192TH ISSUANCE | - | 0.66 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD 267TH ISSUANCE | - | 0.66 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 208TH ISSUANCE | - | 0.66 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 97TH ISSUANCE | - | 0.66 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 28 | - | 0.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wanjia Daily Salary MMkt A | 62.57B | 1.00 | 1.73 | 2.23 | ||
Wanjia Daily Salary MMkt B | 62.57B | 1.18 | 1.97 | 2.48 | ||
Wanjia Money Market B | 30.07B | 1.23 | 1.99 | 2.56 | ||
Wanjia Money Market R | 30.07B | 0.00 | 0.00 | 1.55 | ||
Wanjia Money Market A | 30.07B | 1.05 | 1.75 | 2.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét