
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.470 | 41.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.130 | 1.130 | 0.000 |
Khác | 57.400 | 57.400 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 41.474 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 1.125 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 36.39 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 12 | - | 0.94 | - | - | |
HUBEI BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 161TH ISSUANCE | - | 0.80 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 110 | - | 0.79 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 14 | - | 0.64 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 103TH ISSUANCE | - | 0.64 | - | - | |
CHINA COSCO SHIPPING CORPORATION LIMITED 2025 SCP 3 | - | 0.48 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD90 | - | 0.48 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 82TH ISSUANCE | - | 0.48 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2025 CD 22 | - | 0.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wanjia Daily Salary MMkt A | 62.57B | 1.00 | 1.73 | 2.23 | ||
Wanjia Money Market A | 30.07B | 1.05 | 1.75 | 2.32 | ||
Wanjia Money Market B | 30.07B | 1.23 | 1.99 | 2.56 | ||
Wanjia Money Market R | 30.07B | 0.00 | 0.00 | 1.55 | ||
Wanjia Money Market Fd E | 30.07B | 1.16 | 1.90 | 2.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét