Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.190 | 35.190 | 0.000 |
Khác | 64.650 | 64.650 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 35.186 | 36.678 |
Tiền mặt | 0.162 | 9.522 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 TYPE 1 | - | 7.80 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 7.52 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 7.47 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 7.07 | - | - | |
BANK OF SUZHOU CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 5.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wanjia Daily Salary MMkt A | 21.98B | 1.50 | 1.94 | 2.47 | ||
Wanjia Daily Salary MMkt B | 21.98B | 1.70 | 2.18 | 2.71 | ||
Wanjia Money Market A | 21.34B | 1.49 | 1.90 | 2.52 | ||
Wanjia Money Market B | 21.34B | 1.69 | 2.14 | 2.76 | ||
Wanjia Money Market R | 21.34B | 0.00 | 0.00 | 1.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét