Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.530 | 2.710 | 0.180 |
Chứng Khoán | 33.740 | 33.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.110 | 34.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 29.620 | 29.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.239 | 16.414 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.713 | 2.448 |
Giá trên doanh thu | 2.033 | 1.819 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.440 | 10.029 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.781 | 2.466 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.420 | 12.438 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.650 | 12.108 |
Chăm sóc Sức khỏe | 19.430 | 12.539 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.960 | 6.908 |
Công nghệ | 10.170 | 19.948 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.110 | 7.768 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.180 | 7.276 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.310 | 15.138 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.430 | 12.131 |
Tiện ích | 2.270 | 3.281 |
Năng lượng | 1.370 | 4.422 |
Bất Động Sản | 1.110 | 2.979 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db Physical Silver | DE000A1E0HS6 | 8.12 | 271.84 | +0.85% | |
Bund Tf 0,5% Fb25 Eur | DE0001102374 | 6.78 | 99.45 | +0.01% | |
WisdomTree Copper | GB00B15KXQ89 | 5.76 | 37.55 | -2.42% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 5.37 | 97.27 | -0.28% | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 5.01 | 100.26 | -0.28% | |
Tresides Commodity One A | DE000A1W1MH5 | 4.49 | 141.820 | -1.62% | |
SPDR Barclays U.S. TIPS | IE00BZ0G8977 | 4.44 | 26.80 | -0.06% | |
Invesco Bloomberg Commodity ex-Agriculture UCITS E | IE00BYXYX521 | 4.14 | 27.24 | +0.18% | |
Bund Tf 0,5% Ag27 Eur | DE0001102424 | 3.87 | 96.10 | +0.07% | |
WisdomTree Physical Platinum | JE00B1VS2W53 | 3.30 | 86.62 | -2.32% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VV Strategie BW Bank Ertrag T3 Acc | 626.86M | 5.32 | 0.93 | 2.21 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T6 Inc | 626.86M | 5.32 | 0.93 | 2.21 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T2 Acc | 626.86M | 5.01 | 0.58 | 1.85 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T5 Inc | 626.86M | 5.01 | 0.58 | 1.86 | ||
Deutsche Aktien Total Return I | 289.06M | -1.86 | -2.77 | 5.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét