Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.000 | 9.290 | 0.290 |
Chứng Khoán | 28.410 | 28.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.550 | 57.740 | 0.190 |
Chuyển Đổi | 3.320 | 3.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 1.690 | 1.690 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.250 | 15.140 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.695 | 2.134 |
Giá trên doanh thu | 1.719 | 1.469 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.412 | 9.334 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.151 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.945 | 10.485 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.330 | 16.548 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.590 | 11.063 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.530 | 16.956 |
Công Nghiệp | 14.180 | 14.428 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.030 | 12.638 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.700 | 6.219 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.630 | 8.032 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.220 | 6.172 |
Tiện ích | 2.870 | 4.763 |
Bất Động Sản | 1.030 | 2.850 |
Năng lượng | 0.880 | 4.997 |
Số vị thế mua: 125
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 ESG UCITS EUR Hedged (Acc) | IE000CR7DJI8 | 4.10 | 6.72 | +0.75% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF USD | IE00B1FZS798 | 3.25 | 133.77 | +0.17% | |
iShares DAX® ESG UCITS (DE) | DE000A0Q4R69 | 2.94 | 6.03 | +0.50% | |
iShares Euro Inflation Linked Government Bond UCIT | IE00B0M62X26 | 2.68 | 190.30 | -0.27% | |
iShares Global Inflation Linked Government Bond UC | IE00B3B8PX14 | 2.16 | 155.15 | -0.30% | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund Y-Acc-EUR | LU1482751903 | 2.09 | 41.300 | +0.61% | |
UniInstitutional Euro Subordinated Bonds | LU1063759929 | 2.02 | 99.090 | -0.03% | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities EUR I | LU0399027886 | 1.99 | 140.360 | -0.16% | |
UniInstitutional Global Convertibles | LU0315299569 | 1.98 | - | - | |
iShares Euro Govt Bond 7-10 | IE00B1FZS806 | 1.89 | 157.51 | -0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Phaidros Funds Balanced A | 1.71B | 6.42 | 1.77 | 6.14 | ||
Phaidros Funds Balanced B | 1.71B | 6.71 | 2.60 | 7.09 | ||
Phaidros Funds Balanced D | 1.71B | 6.42 | 1.78 | 6.20 | ||
Phaidros Funds Balanced E | 1.71B | 6.73 | 2.40 | 6.91 | ||
Phaidros Funds Balanced F | 1.71B | 6.83 | 2.64 | 7.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét