Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.790 | 15.910 | 9.120 |
Chứng Khoán | 28.230 | 29.720 | 1.490 |
Trái Phiếu | 29.500 | 39.760 | 10.260 |
Chuyển Đổi | 2.060 | 2.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 33.260 | 33.420 | 0.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.932 | 15.550 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.682 | 2.171 |
Giá trên doanh thu | 0.898 | 1.499 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.613 | 9.357 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.700 | 3.007 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.688 | 10.652 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.520 | 16.774 |
Công Nghiệp | 15.210 | 14.673 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.940 | 7.636 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.100 | 10.734 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.860 | 12.599 |
Công nghệ | 8.960 | 16.893 |
Năng lượng | 7.170 | 4.745 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.580 | 6.227 |
Tiện ích | 4.360 | 4.524 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.700 | 6.392 |
Bất Động Sản | 1.600 | 2.943 |
Số vị thế mua: 76
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Uniimmo: Deutschland | DE0009805507 | 9.60 | 95.810 | -0.01% | |
UniImmo: Europa | DE0009805515 | 9.46 | 54.380 | -0.02% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 7.39 | 2,655.5 | -0.23% | |
UniEuroKapital | LU0046307343 | 6.96 | - | - | |
Robeco Investment Grade Corp Bds IEH € | LU0425027157 | 5.78 | - | - | |
db x-trackers FTSE 100 UCITS DR Income | LU0292097234 | 2.63 | 788.65 | -0.64% | |
UniInstitutional Euro Subordinated Bonds | LU1063759929 | 2.32 | 101.520 | -0.30% | |
UniInstitutional Short Term Credit | LU0175818722 | 2.21 | 47.670 | -0.02% | |
UniInstitutional Eurp Bd: Gvn Peripherie | LU1672071385 | 2.10 | - | - | |
PIMCO GIS Capital Scs Ins EUR H Acc | IE00B6VHBN16 | 2.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniGlobal I | 19.37B | 18.30 | 11.20 | 12.11 | ||
UniGlobal | 19.37B | 10.19 | 13.77 | 11.96 | ||
PrivatFonds: Kontrolliert | 15.62B | 8.65 | 0.73 | 1.59 | ||
UniFavorit: Aktien I | 12.43B | 21.17 | 11.43 | 11.85 | ||
UniFavorit: Aktien net | 12.43B | 20.42 | 10.50 | 10.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét