
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.160 | 44.140 | 43.980 |
Trái Phiếu | 99.140 | 109.640 | 10.500 |
Chuyển Đổi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.454 | 76.571 |
Phái sinh | -1.620 | 62.730 |
Chính phủ | 7.688 | 17.368 |
Tiền mặt | 1.780 | 19.551 |
Số vị thế mua: 275
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Bund Future 0625 Ee Offset | - | 5.92 | - | - | |
Us 2yr Note (Cbt) Jun25 | - | 4.41 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Jun25 | - | 2.50 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 5.625% | IT0005636532 | 0.87 | - | - | |
CVS Health Corp 6% | - | 0.85 | - | - | |
Morgan Stanley 5.213% | XS2927570858 | 0.81 | - | - | |
Avolon Holdings Funding Ltd. 5.75% | - | 0.78 | - | - | |
Mizuho Financial Group Inc. 4.608% | XS2672418055 | 0.75 | - | - | |
CenterPoint Energy Resources Corp. 4.4% | - | 0.72 | - | - | |
Vodafone Group PLC 5.75% | - | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
V EM Debt B | 3.51B | 1.97 | 7.36 | 3.38 | ||
V EM Debt I | 3.51B | 2.17 | 7.97 | 3.98 | ||
V EM Debt N | 3.51B | 2.15 | 7.93 | 3.94 | ||
Vontobel GlblCorpBond Mid Yld C USD | 907.47M | 1.48 | 2.09 | - | ||
Vontobel GlblCorpBond Mid Yld G USD | 907.47M | 1.81 | 3.26 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét