
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.880 | 25.850 | 13.970 |
Chứng Khoán | 63.870 | 63.890 | 0.020 |
Trái Phiếu | 17.610 | 18.660 | 1.050 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 6.020 | 6.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.731 | 16.385 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.596 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.287 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.473 | 10.059 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.395 | 2.436 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.244 | 11.044 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.750 | 16.037 |
Công nghệ | 15.760 | 19.137 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.530 | 7.610 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.810 | 11.998 |
Công Nghiệp | 12.190 | 12.109 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.410 | 7.283 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.540 | 11.796 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.750 | 6.982 |
Bất Động Sản | 2.690 | 2.792 |
Năng lượng | 2.490 | 5.785 |
Tiện ích | 2.070 | 3.126 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AXA IM Euro Liquidity SRI | FR0000978371 | 8.21 | 48,052.398 | +0.02% | |
Ofi Invest Precious Metals I | FR0011170786 | 8.16 | - | - | |
BNP PARIBAS EASY - MSCI China Select SRI S-Series | LU2314312849 | 6.98 | 6.52 | 0.00% | |
Longchamp Dalton Japan Long UCITS SI1UH | FR001400M9C6 | 6.04 | - | - | |
Invesco EURO STOXX Optimised Banks UCITS | IE00B3Q19T94 | 5.87 | 138.22 | +1.14% | |
iShares Nikkei 225 UCITS | IE00B52MJD48 | 5.82 | 18,938.0 | +0.30% | |
R-co Conviction Subfin I EUR | FR00140060X7 | 5.81 | - | - | |
R-co Valor Bond Opportunities I EUR | FR0013417532 | 5.78 | - | - | |
Source Energy S&P US Select Sector UCITS USD | IE00B435CG94 | 5.43 | 560.70 | +0.17% | |
Amundi STOXX Europe 600 Telecommunications UCITS A | LU1834988609 | 4.19 | 44.19 | +0.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R Valor C EUR | 6.24B | 0.23 | 7.08 | 7.15 | ||
R Valor D EUR | 6.24B | 0.23 | 7.08 | 7.16 | ||
R Valor F EUR | 6.24B | 0.14 | 6.71 | 6.70 | ||
R Valor P EUR | 6.24B | 0.35 | 7.62 | 7.63 | ||
R Mines dOr | 315.45M | 18.62 | 5.47 | 9.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét