Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 94.840 | 94.840 | 0.000 |
Khác | 5.160 | 5.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.107 | 10.026 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.368 | 1.414 |
Giá trên doanh thu | 1.278 | 1.734 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.387 | 2.955 |
Tỷ suất Cổ tức | 7.480 | 7.480 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 8.220 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 49.510 | 49.385 |
Năng lượng | 12.260 | 10.970 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.190 | 13.830 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.990 | 14.370 |
Công Nghiệp | 10.390 | 6.380 |
Công nghệ | 2.000 | 2.625 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.650 | 1.650 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank Muscat | OM0000002796 | 13.15 | 0.253 | 0.00% | |
Oman Telecom | OM0000003026 | 11.37 | 0.932 | +0.00% | |
National Bank Of Oman | OM0000001483 | 8.14 | 0.296 | 0.00% | |
HSBC Bank Oman SAOG | OM0000001517 | 7.65 | - | - | |
Bank Sohar | OM0000003398 | 6.41 | 0.131 | 0.00% | |
Omani Qatari Telecommunicati | - | 5.16 | - | - | |
Renaissance Svcs | OM0000003224 | 4.46 | 0.377 | 0.00% | |
Galfar Engineering&Con | OM0000003521 | 4.39 | 0.079 | 0.00% | |
Shell Oman Marketing | OM0000002275 | 4.33 | 0.600 | 0.00% | |
Oman Invest Finance | OM0000001525 | 3.91 | 0.080 | 0.00% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét