![Lượng mở mới tài khoản chứng khoán trong nước bất ngờ tăng vọt](https://i-invdn-com.investing.com/news/bull_b_5._150x108_S_1416302458.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.720 | 15.720 | 0.000 |
Chứng Khoán | 69.840 | 91.950 | 22.110 |
Trái Phiếu | 8.340 | 8.630 | 0.290 |
Chuyển Đổi | 4.640 | 4.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Khác | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.365 | 15.483 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.018 | 2.232 |
Giá trên doanh thu | 1.374 | 1.633 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.970 | 9.427 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.589 | 3.008 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.198 | 10.421 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.490 | 17.923 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.240 | 15.031 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.240 | 8.545 |
Công Nghiệp | 10.140 | 11.259 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.240 | 5.048 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.180 | 6.421 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.080 | 11.116 |
Năng lượng | 7.030 | 7.455 |
Tiện ích | 6.460 | 4.980 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.380 | 7.714 |
Bất Động Sản | 2.510 | 7.051 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Victory RS Global Y | - | 27.61 | - | - | |
Victory Market Neutral Income I | - | 19.72 | - | - | |
Victory INCORE Total Return Bond R6 | - | 9.79 | - | - | |
Victory Sophus Emerging Markets R6 | - | 8.88 | - | - | |
VictoryShares US Multi-Factor Minimum Volatility | US92647N6913 | 7.64 | 45.94 | +1.26% | |
Victory INCORE Investment Grd Convert I | - | 6.38 | - | - | |
Victory Trivalent International Sm-Cp I | - | 5.95 | - | - | |
Victory Global Energy Transition Y | - | 5.87 | - | - | |
Victory RS Partners Y | - | 4.10 | - | - | |
Victory Integrity Discovery Y | - | 4.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Victory Sycamore Established Value6 | 10.03B | 4.73 | 6.58 | 10.67 | ||
Victory Sycamore Established ValueI | 4.91B | 4.70 | 6.53 | 10.62 | ||
Victory Sycamore Small Company OppI | 2.92B | -2.09 | 2.61 | 8.67 | ||
Victory Trivalent International SmI | 2.63B | 4.69 | -2.17 | 5.27 | ||
Victory Sycamore Established ValueA | 1.43B | 4.53 | 6.19 | 10.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét