Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.230 | 8.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.770 | 91.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 79.021 | 53.038 |
Chính phủ | 20.948 | 45.516 |
Tiền mặt | 0.031 | 6.505 |
Số vị thế mua: 466
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 7.625% | - | 12.75 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 8.20 | - | - | |
Government National Mortgage Association 5.5% | - | 2.95 | - | - | |
Government National Mortgage Association 6.5% | - | 1.94 | - | - | |
Government National Mortgage Association 6.5% | - | 1.75 | - | - | |
Government National Mortgage Association 6% | - | 1.72 | - | - | |
Government National Mortgage Association 5% | - | 1.70 | - | - | |
Government National Mortgage Association 7% | - | 1.67 | - | - | |
Government National Mortgage Association 7% | - | 1.59 | - | - | |
Government National Mortgage Association 7% | - | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Victory INCORE Fund for Income I | 171.47M | 2.89 | 0.11 | 1.34 | ||
Victory INCORE Fund for Income A | 67.43M | 3.56 | 0.39 | 1.02 | ||
Victory INCORE Low Duration Bond Y | 48.91M | 2.33 | 1.25 | 1.77 | ||
Victory INCORE Low Duration Bond A | 56.19M | 2.21 | 1.05 | 1.53 | ||
Victory INCORE Total Return Bond Y | 19.29M | -0.34 | -3.08 | 1.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét