Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.590 | 15.930 | 3.340 |
Chứng Khoán | 27.200 | 27.410 | 0.210 |
Trái Phiếu | 58.190 | 58.450 | 0.260 |
Chuyển Đổi | 1.690 | 1.690 | 0.000 |
Khác | 0.340 | 0.440 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.671 | 15.371 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.925 | 2.028 |
Giá trên doanh thu | 1.237 | 1.608 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.243 | 9.204 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.048 | 2.835 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.817 | 11.440 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.930 | 17.562 |
Công Nghiệp | 19.310 | 14.249 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.460 | 7.007 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.340 | 10.662 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.650 | 11.781 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.660 | 7.464 |
Tiện ích | 6.540 | 4.175 |
Công nghệ | 3.630 | 16.349 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.930 | 9.623 |
Năng lượng | 1.910 | 4.685 |
Bất Động Sản | 1.630 | 4.933 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Euro Corp Bnd Sustain Screen 0-3y | IE00BYZTVV78 | 10.27 | 4.960 | +0.02% | |
iShares High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE00BJK55C48 | 10.27 | 5.47 | -0.01% | |
La Française Obligations Carbon Impact S | FR0010955476 | 10.07 | - | - | |
Deka Deutsche Boerse EUROGOV Germany UCITS | DE000ETFL177 | 9.90 | 90.73 | -0.03% | |
La Française Carbon Impact 2026 S | FR0013431178 | 9.84 | - | - | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 5.55 | 47.91 | -0.83% | |
iShares JP Morgan ESG EM Bond UCITS USD Acc | IE00BF553838 | 5.33 | 5.37 | -0.06% | |
db x-trackers iBoxx USD EM Sovereigns Quality Weig | IE00BD4DXB77 | 4.86 | 8.471 | 0.00% | |
La Française Trésorerie ISR I | FR0010609115 | 4.18 | - | - | |
Ofi RS Liquidités C/D | FR0000008997 | 1.29 | 4,636.550 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Veri Multi Asset Allocation R | 37.1M | 7.26 | -0.26 | -0.22 | ||
Ve-RI Listed Real Estate I | 28.65M | 9.84 | 1.93 | 5.48 | ||
Ve-RI Listed Real Estate R | 28.65M | 6.73 | -2.00 | 3.92 | ||
Ve-RI Listed Infrastructure I | 18.4M | 9.74 | 4.12 | 4.75 | ||
Ve-RI Listed Infrastructure R | 18.4M | 9.49 | 3.47 | 4.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét