
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.830 | 5.540 | 2.710 |
Chứng Khoán | 68.650 | 68.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 27.870 | 28.110 | 0.240 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Khác | 0.130 | 0.140 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.184 | 16.544 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.626 | 2.519 |
Giá trên doanh thu | 2.786 | 1.888 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.185 | 10.256 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.679 | 2.416 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.004 | 11.230 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.610 | 19.399 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.620 | 16.049 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.430 | 12.063 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.020 | 11.646 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.680 | 7.454 |
Công Nghiệp | 8.460 | 12.145 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.280 | 7.220 |
Bất Động Sản | 3.240 | 2.826 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.780 | 6.976 |
Tiện ích | 1.270 | 3.064 |
Năng lượng | 0.610 | 5.743 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) plc - MSCI USA Climate Paris Aligned UCI | IE00BN4Q0602 | 11.29 | 15.87 | -4.11% | |
db x-trackers Russell Midcap | IE00BJZ2DC62 | 10.54 | 38.53 | -3.87% | |
Invesco NASDAQ-100 ESG UCITS USD Acc | IE000COQKPO9 | 9.53 | 49.35 | -2.95% | |
Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 8.79 | 37.03 | -3.74% | |
Amundi MSCI World Climate Paris Aligned Pab Umwelt | FR0014003FW1 | 8.19 | 51.22 | -1.82% | |
UBS – MSCI World Socially Resp (USD)A-dis | LU0629459743 | 8.18 | 130.26 | -3.18% | |
Lyxor MSCI Europe ESG Leaders (DR) UCITS Acc C | LU1940199711 | 8.05 | 30.23 | -4.97% | |
Lyxor Green Bond DR C-EUR | LU1563454310 | 6.65 | 48.51 | -0.45% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU1806495575 | 5.94 | 59.05 | -1.24% | |
iShares € Govt Bond 10-15yr UCITS ETF EUR | IE00B4WXJH41 | 4.30 | 147.36 | -1.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ve RI Equities Europe I | 223.78M | 5.43 | 5.51 | 4.64 | ||
Ve-RI Equities Europe (R) | 223.78M | 10.95 | 0.73 | 4.13 | ||
Veri ETF Dachfonds W | 50.5M | 1.92 | 3.82 | 2.32 | ||
Veri Multi Asset Allocation I | 30.91M | 1.67 | 2.19 | 0.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét