Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.620 | 109.630 | 102.010 |
Chứng Khoán | 59.440 | 59.440 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.640 | 36.740 | 5.100 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.968 | 16.017 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.841 | 2.274 |
Giá trên doanh thu | 1.299 | 1.648 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.029 | 9.854 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.918 | 2.900 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.595 | 12.684 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.800 | 11.152 |
Công nghệ | 16.680 | 18.815 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.110 | 16.768 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.070 | 8.722 |
Công Nghiệp | 9.450 | 12.099 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.250 | 8.457 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.040 | 8.486 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.700 | 4.819 |
Năng lượng | 3.770 | 6.608 |
Bất Động Sản | 3.630 | 1.989 |
Tiện ích | 2.510 | 2.268 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Global II | NO0010391683 | 45.35 | 3,088.102 | +0.32% | |
Nordea Kreditt | NO0010477946 | 10.73 | 1,073.770 | -0.00% | |
Nordea Kapital | NO0010325715 | 7.62 | 19,938.523 | +0.19% | |
Nordea Obligasjon III | NO0010325830 | 5.37 | 1,003.359 | +0.13% | |
Nordea Kreditt Stars S growth NOK | FI4000315767 | 4.02 | - | - | |
Nordea Europeisk Kredittobligasjon | NO0010338486 | 4.02 | 874.520 | +0.00% | |
Nordea 1 - US Corporate Bond HBI NOK | LU0475888045 | 3.22 | - | - | |
Nordea Global High Yield NOK | NO0010325988 | 1.77 | 846.077 | +0.21% | |
Nordea 1 - European HY Stars Bnd HBI NOK | LU1927799368 | 1.34 | - | - | |
Nordea 2 - US High Yield ESG Bnd HBI NOK | LU1937721451 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aktiva Bedrift 80 | 29.3B | 6.09 | 3.54 | 7.27 | ||
Aktiva Bedrift 50 | 11.75B | 4.00 | 2.32 | 5.52 | ||
Aktiva Bedrift 10 | 9.97B | 2.03 | 1.46 | 2.91 | ||
Aktiva Bedrift 100 | 8.03B | 7.27 | 4.38 | 8.29 | ||
Aktiva 50 | 5.44B | 7.40 | 5.41 | 7.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét