Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.020 | 0.230 | 0.210 |
| Chứng Khoán | 93.920 | 93.920 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 6.050 | 6.050 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 20.376 | 17.475 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.288 | 2.834 |
| Giá trên doanh thu | 2.515 | 2.160 |
| Giá và dòng tiền mặt | 13.454 | 11.329 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.667 | 2.239 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.390 | 9.307 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 31.540 | 24.816 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 14.630 | 16.488 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.990 | 10.602 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 10.910 | 8.975 |
| Công Nghiệp | 8.880 | 10.955 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.850 | 12.120 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.780 | 7.003 |
| Năng lượng | 2.890 | 3.217 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.490 | 6.328 |
| Tiện ích | 2.200 | 2.975 |
| Bất Động Sản | 1.840 | 4.308 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| SPDR S&P 500 UCITS USD Acc | IE000XZSV718 | 57.59 | 14.56 | 0.00% | |
| iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 12.14 | 107.46 | -0.33% | |
| iShares MSCI EM UCITS ETF USD (Acc) | IE00B4L5YC18 | 7.89 | 52.02 | -0.61% | |
| iShares MSCI Japan UCITS Acc | IE00B53QDK08 | 7.89 | 18,808.5 | +0.01% | |
| Gob de Mexico BPA182 (pgo. Semestral) 8.53% 10/10/30 | MXISBP0401M6 | 6.05 | - | - | |
| iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 3.48 | 1,484.20 | -0.09% | |
| iShares MSCI China UCITS ETF USD Acc | IE00BJ5JPG56 | 3.38 | 6.43 | -1.53% | |
| iShares MSCI India UCITS ETF USD Acc | IE00BZCQB185 | 1.58 | 9.753 | -1.13% | |
| iShares Core MSCI EMU UCITS USD Hdg Acc | IE00BKBF6616 | 0.00 | 10.78 | -0.55% | |
| Gob de Mexico BPA182 (pgo. Semestral) 8.84% 18/09/31 | MXISBP0401O2 | 0.00 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vector Fondo Mixto F | 1.47B | 10.80 | 13.52 | - | ||
| Vector Fondo Mixto X | 1.47B | 12.04 | 15.17 | - | ||
| Vector Fondo Mixto M | 1.47B | 10.97 | 13.78 | - | ||
| Vector Fondo Mixto XF | 1.47B | 13.12 | 16.58 | - | ||
| Vector Fondo Mixto A | 1.47B | 13.11 | 16.57 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét