
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 102.690 | 130.410 | 27.720 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.014 | 9.123 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.812 | 1.370 |
Giá trên doanh thu | 0.266 | 14.352 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.599 | 3,076.040 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.976 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.718 |
Số vị thế mua: 267
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Bund Future 0625 Ee Offset | - | 6.10 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Jun25 | - | 5.47 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Jun25 | - | 5.31 | - | - | |
Us 10yr Note (Cbt)jun25 | - | 5.17 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Jun25 | - | 5.05 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 5.625% | XS2974969482 | 2.34 | - | - | |
Saudi Arabian Oil Company 5.875% | XS2861555964 | 2.22 | - | - | |
Ghana (Republic of) 5% | XS2893151287 | 1.85 | - | - | |
Banque Ouest Africaine de Developpement 4.7% | XS2063540038 | 1.85 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 4.125% | XS2970332552 | 1.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1551754515 | 4.68B | 0.49 | 1.20 | - | ||
LU1380459518 | 4.68B | 0.52 | 1.21 | - | ||
LU1551754432 | 3.3B | 0.73 | 1.05 | - | ||
V EM Debt H EUR | 3.48B | 2.33 | 3.51 | 1.71 | ||
V EUR Corporate Bond Mid Yield A | 1.79B | -0.33 | 0.32 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét