Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 100.910 | 136.580 | 35.670 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 9.169 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.390 | 1.420 |
Giá trên doanh thu | 0.255 | 14.402 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.030 | 3,076.810 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.928 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.934 |
Số vị thế mua: 248
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 10yr Note (Cbt)mar25 | - | 10.66 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Mar25 | - | 6.10 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Mar25 | - | 5.74 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Mar25 | - | 4.97 | - | - | |
Euro-Bund Future 0325 Ee Offset | - | 4.95 | - | - | |
Romania Tf 2% Ap33 Eur | XS2330503694 | 2.20 | 75.380 | +0.61% | |
Euro-Bobl Future 0325 Ee Offset | - | 2.08 | - | - | |
Banque Ouest Africaine de Developpement 4.7% | XS2063540038 | 2.04 | - | - | |
Us 2yr Note (Cbt) Mar25 | - | 2.02 | - | - | |
Mc Brazil Downstream Trading Sarl 7.25% | - | 1.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1551754515 | 4.58B | 6.66 | -0.71 | - | ||
LU1380459518 | 4.58B | 6.65 | -0.71 | - | ||
LU1551754432 | 3.22B | 3.60 | 0.05 | - | ||
V EM Debt HI EUR | 3.11B | 11.75 | -0.90 | 2.13 | ||
V EUR Corporate Bond Mid Yield A | 1.78B | 4.60 | -1.65 | 0.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét