Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 101.310 | 133.520 | 32.210 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 9.146 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.466 | 1.425 |
Giá trên doanh thu | 0.304 | 14.400 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.576 | 3,076.980 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.844 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.875 |
Số vị thế mua: 255
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 10Yr Note (Cbt)Dec24 | - | 12.18 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Dec24 | - | 7.14 | - | - | |
Euro-Bund Future 1224 Ee Offset | - | 5.41 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Dec24 | - | 5.16 | - | - | |
Us 2yr Note Cbt 1224 Ee Offset | - | 2.26 | - | - | |
Ecopetrol S.A. 8.375% | - | 2.17 | - | - | |
Banque Ouest Africaine de Developpement 4.7% | XS2063540038 | 2.01 | - | - | |
Mc Brazil Downstream Trading Sarl 7.25% | - | 2.01 | - | - | |
Romania Tf 2% Ap33 Eur | XS2330503694 | 1.93 | 76.360 | +0.63% | |
Petroleos Mexicanos 5.95% | - | 1.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1551754515 | 4.46B | 7.07 | -0.31 | - | ||
LU1380459518 | 4.46B | 7.06 | -0.30 | - | ||
LU1551754432 | 3.22B | 3.63 | 0.06 | - | ||
V EM Debt HI EUR | 3.07B | 13.09 | -0.00 | 1.88 | ||
V EUR Corporate Bond Mid Yield A | 1.78B | 5.05 | -1.49 | 1.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét