
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 88.780 | 88.780 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.980 | 10.980 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 45.374 | 37.247 |
Doanh Nghiệp | 41.127 | 36.771 |
Chính phủ | 13.260 | 13.690 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
182 DTB 18102024 | IN002024Y233 | 5.72 | - | - | |
National Bank for Agriculture and Rural Development | INE261F16967 | 2.06 | - | - | |
Kotak Mahindra Bank Ltd. | INE237A165Z5 | 1.29 | - | - | |
182 DTB 27062025 | IN002024Y373 | 1.08 | - | - | |
364 DTB 12022026 | IN002024Z446 | 1.04 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024Z461 | 1.04 | - | - | |
Union Bank of India | INE692A16IU5 | 1.03 | - | - | |
Small Industries Development Bank of India | INE556F16BB6 | 1.03 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024Z040 | 0.96 | - | - | |
Kotak Mahindra Bank Ltd. | INE237A166Z3 | 0.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UTI Liquid Cash Inst Annual Div | 248.05B | 1.13 | 6.59 | 6.30 | ||
UTI Liquid Fund Cash Plan Growth | 248.05B | 1.13 | 6.10 | 5.72 | ||
UTI Liquid Cash Inst Growth | 248.05B | 1.13 | 6.59 | 6.30 | ||
UTI Liquid Cash Dividend Payout | 248.05B | 1.12 | 6.07 | 4.65 | ||
UTI Liquid Cash Inst M Div | 248.05B | 1.12 | 6.55 | 5.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét