Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 2.200 | 2.200 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 24.380 | 24.380 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 73.140 | 73.140 | 0.000 |
| Khác | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 20.590 | 22.415 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.388 | 2.829 |
| Giá trên doanh thu | 2.712 | 2.694 |
| Giá và dòng tiền mặt | 13.610 | 15.096 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.435 | 1.367 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.080 | 14.830 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 34.210 | 31.061 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.320 | 14.990 |
| Công nghệ | 10.010 | 9.430 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.070 | 7.215 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 7.670 | 6.341 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 6.730 | 7.032 |
| Công Nghiệp | 6.220 | 12.952 |
| Năng lượng | 5.590 | 7.733 |
| Tiện ích | 2.650 | 3.688 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.270 | 5.111 |
| Bất Động Sản | 2.240 | 6.330 |
Số vị thế mua: 93
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| 6.79% Govt Stock 2034 | IN0020240126 | 9.01 | - | - | |
| 06.48% GSEC MAT- 06/10/2035 | IN0020250091 | 5.97 | - | - | |
| Power Finance Corporation Limited | INE134E08MA1 | 4.52 | - | - | |
| Indian Oil Corporation Limited | INE242A08569 | 4.48 | - | - | |
| National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EL3 | 4.47 | - | - | |
| HDFC Bank Limited | INE040A08914 | 3.05 | - | - | |
| HDFC Bank Limited | INE040A08AF2 | 3.02 | - | - | |
| LIC Housing Finance Ltd | INE115A07RD3 | 2.99 | - | - | |
| Small Industries Development Bank Of India | INE556F08KW0 | 2.98 | - | - | |
| 07.27% Andhra Pradesh Sgs Mat- 08/10/2036 | - | 2.94 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| UTI Equity Fund Income Option D | 257.57B | 4.03 | 11.70 | 13.13 | ||
| UTI Equity Fund Growth | 257.57B | 3.48 | 10.91 | 12.54 | ||
| UTI Equity Fund Dividend Payout | 257.57B | 3.48 | 10.91 | 12.41 | ||
| UTI Equity Fund Growth Option D | 257.57B | 4.03 | 11.70 | 13.25 | ||
| UTI Mastershare Unit Div Payout | 132.41B | 4.21 | 11.15 | 10.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét