
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.740 | 107.720 | 7.980 |
Khác | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.377 | 50.681 |
Doanh Nghiệp | 25.398 | 22.695 |
Chính phủ | 3.968 | 2.982 |
Số vị thế mua: 116
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 06032025 | IN002024X359 | 4.85 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024X474 | 3.97 | - | - | |
91 Days Tbill Red 24-04-2025 | IN002024X425 | 2.60 | - | - | |
Indian Bank | INE562A16OE2 | 1.98 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. | INE040A16GK2 | 1.98 | - | - | |
182 DTB 01052025 | IN002024Y290 | 1.50 | - | - | |
182 DTB 13032025 | IN002024Y241 | 1.43 | - | - | |
91 DTB 20032025 | IN002024X375 | 1.31 | - | - | |
364 DTB 13032025 | IN002023Z539 | 1.01 | - | - | |
91 DTB 13032025 | IN002024X367 | 1.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UTI Liquid Cash Inst Growth | 274.32B | 1.13 | 6.59 | 6.30 | ||
UTI Liquid Cash Dividend Payout | 274.32B | 1.12 | 6.07 | 4.65 | ||
UTI Liquid Cash Inst M Div | 274.32B | 1.12 | 6.55 | 5.16 | ||
UTI Liquid Cash Inst Daily DRIP | 274.32B | 1.13 | 5.97 | 5.02 | ||
UTI Liquid Cash Monthly Div Payout | 274.32B | 1.13 | 6.06 | 4.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét