Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.73 | 5.73 | 0.00 |
Chứng Khoán | 91.44 | 91.44 | 0.00 |
Trái Phiếu | 2.17 | 2.17 | 0.00 |
Khác | 0.66 | 0.66 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.60 | 14.66 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.84 | 1.72 |
Giá trên doanh thu | 4.18 | 2.90 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.38 | 8.21 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.05 | 1.28 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 26.05 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 99.99 | 99.65 |
Công nghệ | 0.01 | 0.15 |
Số vị thế mua: 161
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tristar Gold | CA89678B1094 | 10.85 | 0.1100 | +9.52% | |
K92 Mining | CA4991131083 | 6.88 | 8.94 | +4.68% | |
Nano One Materials | CA63010A1030 | 6.47 | 0.790 | -3.66% | |
Dolly Varden Silver Corporation | CA2568272058 | 3.66 | 1.18 | -7.09% | |
Arizona Metals | CA0405181029 | 3.39 | 1.6800 | +1.82% | |
Vizsla Silver | CA92859G6085 | 3.31 | 2.5000 | -9.09% | |
Ivanhoe Mines | CA46579R1047 | 3.02 | 18.34 | +3.56% | |
Ressources Minieres Radisson | CA76125W5054 | 2.61 | 0.2700 | 0.00% | |
First Nordic Metals | CA33583M1077 | 2.53 | 0.3100 | 0.00% | |
Asante Gold | CA04341X1078 | 2.48 | 1.200 | -2.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Global Investors Gld & Prec Mtls | 111.95M | 34.58 | 7.36 | 8.92 | ||
US Global Investors Global Res | 40.07M | 4.79 | -2.59 | -2.46 | ||
US Global Investors Near-Term Tax F | 23.97M | 2.34 | 0.04 | 0.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét