
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.82 | 47.34 | 42.52 |
Chứng Khoán | 92.36 | 92.36 | 0.00 |
Trái Phiếu | 2.25 | 2.25 | 0.00 |
Khác | 0.57 | 0.57 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.29 | 14.16 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.10 | 2.00 |
Giá trên doanh thu | 5.23 | 3.18 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.68 | 7.84 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.03 | 0.99 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 23.77 |
Số vị thế mua: 159
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
K92 Mining | CA4991131083 | 8.20 | 16.13 | +1.77% | |
Tristar Gold | CA89678B1094 | 7.65 | 0.1950 | +2.63% | |
G2 Goldfields | CA36256R1055 | 4.66 | 3.080 | +1.99% | |
Vizsla Silver | CA92859G6085 | 4.37 | 4.7400 | -0.21% | |
Ressources Minieres Radisson | CA76125W5054 | 3.94 | 0.4300 | +1.18% | |
Black Cat Syndicate | AU000000BC88 | 3.37 | 0.885 | +4.73% | |
Omai Gold Mines | CA6820431048 | 3.22 | 0.5600 | 0.00% | |
Founders Metals | CA3505901056 | 3.12 | 4.06 | -8.14% | |
Nano One Materials | CA63010A1030 | 2.74 | 0.610 | -3.17% | |
Tolu Minerals | PG0000000656 | 2.58 | 0.85 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Global Investors Gld & Prec Mtls | 165.6M | 40.42 | 10.34 | 11.67 | ||
US Global Investors Global Res | 40.56M | 3.28 | -8.18 | 0.81 | ||
US Global Investors Near-Term Tax F | 24.93M | 0.79 | 1.91 | 0.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét