Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.690 | 2.690 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.770 | 96.770 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.499 | 85.056 |
Tiền mặt | 2.685 | 8.938 |
Chính phủ | 1.273 | 8.214 |
Số vị thế mua: 261
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vodafone Group PLC 4.875% | - | 1.11 | - | - | |
Philip Morris International Inc. 5.25% | - | 1.08 | - | - | |
Dominion Energy Inc 4.35% | - | 0.99 | - | - | |
Sodexo Inc 2.718% | - | 0.90 | - | - | |
Bayer US Finance LLC 6.375% | - | 0.90 | - | - | |
Royal Bank of Canada 2.3% | - | 0.88 | - | - | |
Broadcom Inc 3.137% | - | 0.85 | - | - | |
Simon Property Group LP 6.65% | - | 0.84 | - | - | |
Anglo American Capital PLC 5.5% | - | 0.81 | - | - | |
Hyundai Capital America 5.6% | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corp C | 1.23B | 1.05 | -2.96 | 0.91 | ||
UniEuroRenta Corporates A | 1.23B | 1.08 | -2.80 | 1.10 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.23B | 1.14 | -2.61 | 1.26 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.19B | 0.49 | -1.00 | 0.51 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.19B | 0.40 | -1.30 | 0.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét