Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.760 | 101.940 | 97.180 |
Trái Phiếu | 95.220 | 95.570 | 0.350 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.355 | 87.435 |
Chính phủ | 84.535 | 53.434 |
Doanh Nghiệp | 10.679 | 21.468 |
Tiền mặt | 5.125 | 56.165 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Abu Dhabi (Emirate of) 3.125% | XS1696892295 | 2.20 | - | - | |
PETRONAS Capital Ltd. 3.5% | - | 1.99 | - | - | |
Uruguay (Republic of) 5.1% | - | 1.81 | - | - | |
Qatar (State of) 4.4% | XS2155352748 | 1.79 | - | - | |
Uruguay (Republic of) 7.625% | - | 1.77 | - | - | |
Dominican Republic 6.85% | - | 1.70 | - | - | |
Abu Dhabi (Emirate of) 3.125% | XS2057866191 | 1.62 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 8.5% | - | 1.49 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 4.375% | - | 1.44 | - | - | |
BPCE SA 4.5% | - | 1.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Union Obli Moyen Terme C | 1.66B | -0.56 | -2.04 | 0.08 | ||
Union Evolution D | 227.64M | 1.36 | 1.64 | 0.66 | ||
Union Obli Long Terme D | 147.3M | -3.17 | -3.82 | 0.22 | ||
Union Obli Long Terme C | 147.3M | -2.07 | -3.46 | 0.33 | ||
CM CIC Obli 7 10 | 131.06M | -2.21 | -5.36 | 0.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét