
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.620 | 107.620 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 62.328 | 43.652 |
Doanh Nghiệp | 44.663 | 35.172 |
Tiền mặt | -8.594 | 10.303 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.624 | 8.825 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Mar 25 | - | 8.85 | - | - | |
Italy 3.15 15-Nov-2031 | IT0005619546 | 6.66 | 100.250 | +0.19% | |
Spain 3.1 30-Jul-2031 | ES0000012N43 | 4.68 | 102.160 | +0.18% | |
Btp Tf 1,65% Dc30 Eur | IT0005413171 | 4.20 | 93.400 | +0.18% | |
Oat Tf 1,5% Mg31 Eur | FR0012993103 | 3.21 | 93.20 | +0.30% | |
France 0 25-Nov-2031 | FR0014002WK3 | 2.97 | 83.100 | +0.19% | |
European Union 0 04-Oct-2030 | EU000A283859 | 2.97 | 87.230 | +0.10% | |
Netherlands 0.5 15-Jul-2032 | NL0015000RP1 | 2.19 | 86.390 | 0.00% | |
La Poste 2.625% | FR001400CN47 | 1.81 | - | - | |
Belgium 0 22-Oct-2031 | BE0000352618 | 1.76 | 83.980 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Union Obli Moyen Terme C | 1.3B | 0.22 | -0.51 | 0.01 | ||
Union Evolution D | 220.53M | 0.32 | 2.80 | 0.87 | ||
CM CIC Obli 7 10 | 167.83M | -0.23 | -3.90 | -0.31 | ||
Union Obli Long Terme D | 168.63M | 0.07 | -1.85 | -0.04 | ||
Union Obli Pays Emergents C | 52.82M | 0.82 | -3.96 | -0.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét