Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.310 | 0.380 | 0.070 |
Trái Phiếu | 98.570 | 98.570 | 0.000 |
Khác | 1.130 | 1.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 75.153 | 14.073 |
Chính phủ | 23.774 | 2,998.780 |
Tiền mặt | -0.043 | 2,295.890 |
Số vị thế mua: 97
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/27 | BRSTNCLF1RG5 | 9.67 | - | - | |
Banco Alfa De Investimento SA 0.65% | BRBRIVLFIMN9 | 3.94 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 15/05/27 | BRSTNCNTB682 | 3.88 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 6% 15/08/28 | BRSTNCNTB4X0 | 3.35 | - | - | |
Banco Daycoval SA 0.95% | BRDAYCLFRLN1 | 2.96 | - | - | |
Banco Bradesco SA 1% | BRBBDCLFC0Y4 | 2.94 | - | - | |
Brazil 0 01-Mar-2026 | BRSTNCLF1RE0 | 2.73 | 15,635.190 | 0% | |
CEMIG DISTRIBUICAO SA 2.05% 15/05/26 | BRCMGDDBS0C8 | 2.69 | - | - | |
BCO TOYOTA BRASIL SA 11.91% 04/01/27 | BRBTOYLFI2S7 | 2.65 | - | - | |
Banco BTG Pactual S.A. 0.95% | BRBPACLFNRF5 | 2.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA TH | 5.25B | 9.19 | 10.81 | 12.37 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA FO | 4.03B | 9.91 | 12.81 | 12.14 | ||
BNP PARIBAS PAMPULHA FIC FI RENDA F | 3.35B | 9.39 | 12.76 | 9.74 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA OR | 2.5B | 9.57 | 11.70 | - | ||
BNP PARIBAS MASTER CREDITO FUNDO DE | 2.44B | 9.98 | 13.25 | 9.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét